[POR Women's Cup-] SCU Torreense (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 83.3% |
[POR Women's Cup-] Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | 14 | 66.7% |
SCU Torreense (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PLC (W) | 12-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.85 | -0.17 | -0.12 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | X |
POR DW | 22-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 4 | -0.10 | -0.19 | -0.83 | B | 0.83 | -1.75 | 0.93 | B | T |
POR DW | 10-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | H | 0.84 | -2.00 | 0.92 | B | X |
POR DW | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.95 | -0.12 | -0.07 | B | 0.85 | -0.36 | 0.85 | T | X |
POR DW | 07-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.80 | -0.27 | 0.90 | T | X |
POR DW | 17-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 14 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 14-05-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 08-01-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 13 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | B | 0.91 | -4.25 | 0.85 | B | T |
POR DW | 16-04-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 23-01-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | B | 0.91 | -0.31 | 0.85 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
SCU Torreense (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 16-03-25 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Benfica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 03-05-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
POR DW | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
POR DW | 02-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SCU Torreense (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SCU Torreense (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |