Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AFC Women’s Asian Cup-1] Vietnam Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
[AFC Women’s Asian Cup-4] Maldives (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 57 | 0 | 0.0% |
Vietnam Women |
Chủ - Khách |
---|
Maldives (W)Vietnam (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Asian CQW | 23-09-21 | 0 - 16 (0 - 5) | - | -0.06 | -0.10 | -0.99 | T | 0.90 | -3.00 | 0.80 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vietnam Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.06 | -0.13 | -0.93 | B | 0.82 | -2.5 | 0.94 | B | T |
INT FRL | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | T | X |
INT FRL | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.35 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 11-09-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
OPAW | 01-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.82 | 4.25 | 0.88 | T | X |
OPAW | 29-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | T | -0.94 | -1.75 | 0.70 | T | T |
OPAW | 26-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
AGSW | 28-09-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | B | 0.75 | 3 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Maldives (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 02-01-25 | 11 - 1 (6 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 30-12-24 | 14 - 0 (8 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
South A G | 24-10-24 | 0 - 13 (0 - 6) | 0 - 17 | - | - | - | - | - | ||||
South A G | 21-10-24 | 11 - 0 (4 - 0) | 18 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
South A G | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
South A G | 13-09-22 | 0 - 7 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.29 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | ||
South A G | 10-09-22 | 0 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
South A G | 07-09-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.96 | -0.13 | -0.06 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 24-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.15 | -0.21 | -0.79 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 18-02-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian CQW | 02-07-2025 | Khách | United Arab Emirates (W) | 3 Ngày |
Asian CQW | 05-07-2025 | Chủ | Guam (W) | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian CQW | 02-07-2025 | Chủ | Guam (W) | 3 Ngày |
Asian CQW | 05-07-2025 | Khách | United Arab Emirates (W) | 6 Ngày |