Bên nào sẽ thắng?

Lyon (w)
ChủHòaKhách
Le Havre (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lyon (w)So Sánh Sức MạnhLe Havre (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-1] Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21192090759190.5%
1091050428190.0%
11101040331190.9%
64111581366.7%
[FRA Division 1 Feminine-8] Le Havre (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215610224021823.8%
1123610179918.2%
10334122312830.0%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Le Havre (W)Lyon (W)
Lyon (W)Le Havre (W)
Le Havre (W)Lyon (W)
Le Havre (W)Lyon (W)
Lyon (W)Le Havre (W)
Lyon (W)Le Havre (W)
Le Havre (W)Lyon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD123-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 16---T---
FRA WD131-03-243 - 0
(2 - 0)
5 - 0---T---
FRA WD115-09-230 - 4
(0 - 1)
1 - 12-0.07-0.11-0.94T0.87-2.750.89TH
FRA WD102-04-230 - 7
(0 - 4)
0 - 12---T---
FRA WD120-11-221 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.99-0.08-0.06T0.88-0.270.88TX
FRA WD130-04-215 - 1
(3 - 1)
9 - 0---T---
FRA WD105-12-201 - 3
(1 - 3)
0 - 13---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Lyon (W)Arsenal (W)
Nantes (W)Lyon (W)
Arsenal (W)Lyon (W)
Lyon (W)Paris FC (W)
Lyon (W)Fleury 91 (W)
Lyon (W)Bayern Munchen (W)
RC Saint Etienne (W)Lyon (W)
Bayern Munchen (W)Lyon (W)
Lyon (W)Reims (W)
Strasbourg WLyon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC27-04-251 - 4
(0 - 2)
6 - 4-0.65-0.25-0.22B0.9910.83BT
FRA WD123-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.18-0.20-0.74T0.86-1.50.96TX
UEFA WUC19-04-251 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.32-0.29-0.53T0.82-0.50.88TT
FRA WD112-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4---H--
FRA WD130-03-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2---T--
UEFA WUC26-03-254 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.79-0.19-0.14T0.841.50.98TT
FRA WD122-03-250 - 5
(0 - 3)
0 - 6---T--
UEFA WUC18-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.32-0.27-0.54T0.96-0.50.86TX
FRA WD114-03-258 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.99-0.08-0.06T0.833.750.93TT
FRA WD101-03-250 - 4
(0 - 1)
3 - 9---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Le Havre (w)            
Chủ - Khách
Le Havre (W)Paris Saint Germain (W)
Strasbourg WLe Havre (W)
Reims (W)Le Havre (W)
Le Havre (W)Dijon w
Le Havre (W)Guingamp (W)
Le Havre (W)Paris FC (W)
RC Saint Etienne (W)Le Havre (W)
Nantes (W)Le Havre (W)
Le Havre (W)Toulouse (W)
Le Havre (W)Fleury 91 (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD123-04-252 - 2
(2 - 1)
2 - 10-0.09-0.16-0.880.96-20.86T
FRA WD113-04-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-----
FRA WD129-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 5-----
FRA WD122-03-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-----
FRA WD115-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-----
FRA FCC07-03-251 - 2
(0 - 2)
- -----
FRA WD101-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
FRA WD115-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 7-----
FRA FCC09-02-252 - 1
(0 - 0)
- -----
FRA WD101-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Lyon (w)So sánh số liệuLe Havre (w)
  • 34Tổng số ghi bàn13
  • 3.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Le Havre (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
512220.0%Xem120.0%480.0%Xem
Lyon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Le Havre (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lyon (w)Thời gian ghi bànLe Havre (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    13
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    10
    1
    4+ Bàn
    32
    10
    Bàn thắng H1
    36
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lyon (w)Chi tiết về HT/FTLe Havre (w)
  • 15
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
Lyon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Le Havre (w)
  • 15
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lyon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Le Havre (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 90.5%Thắng23.8% [5]
  • [2] 9.5%Hòa28.6% [5]
  • [0] 0.0%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 42.9%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa14.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    90 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.29 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 90.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Lyon (w) VS Le Havre (w) ngày 07-05-2025 - Thông tin đội hình