So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.85
2.75
0.85
2.11
3.40
2.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
2.75
0.93
2.20
3.30
2.80
Live
1.00
0.25
0.85
0.93
2.75
0.93
2.20
3.30
2.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.82
0.87
2.75
0.89
2.12
3.40
2.88
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.86
2.75
0.86
2.11
3.40
2.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-3] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3221747134127365.6%
161042341434362.5%
161132372036368.8%
64111461366.7%
[ISR Premier League-3] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3222646425128368.8%
161141381537368.8%
161123261035568.8%
65011661583.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-03-251 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
ISR D101-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.45H0.78-0.25-0.96BT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.68-0.25-0.19T0.851.000.97TX
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.65-0.25-0.22T-0.981.000.80TT
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.32-0.30-0.49B-0.97-0.250.79BX
ISR D124-02-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.54-0.30-0.28T0.860.500.96TX
ISR D120-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.26-0.29-0.57T0.83-0.750.99TX
ISR LATTC20-07-231 - 6
(0 - 2)
0 - 9-0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TT
ISR D115-05-233 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.46-0.30-0.36T0.990.250.83TT
ISR D110-04-231 - 2
(1 - 1)
5 - 11-0.41-0.31-0.41T0.880.000.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.29-0.52B0.78-0.50.92BT
ISR D114-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.27-0.34H0.880.50.82TX
ISR D105-04-254 - 1
(3 - 1)
2 - 6-0.77-0.22-0.17T0.921.50.78TT
ISR D131-03-251 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
ISR D115-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.18T0.841.250.86TH
ISR D108-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.77-0.21-0.15T0.911.50.79TX
ISR D101-03-252 - 3
(2 - 1)
4 - 6-0.12-0.19-0.85T0.90-1.750.80BT
ISR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.80-0.21-0.14B0.851.50.85TX
ISR D116-02-253 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.86-0.18-0.11T0.741.750.96TT
ISR D109-02-251 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.23-0.74T0.87-1.250.83BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP22-04-251 - 5
(0 - 4)
4 - 4-0.23-0.27-0.630.94-0.750.82T
ISR D119-04-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.21-0.26-0.680.85-10.85T
ISR D114-04-253 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.55-0.29-0.310.820.50.88T
ISR D107-04-250 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.29-0.450.9500.75T
ISR D131-03-251 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
ISR D115-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.68-0.26-0.220.8610.84X
ISR D110-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.29-0.530.80-0.50.90X
ISR D103-03-253 - 3
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.30-0.330.930.50.77T
ISR CUP27-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.360.950.250.87X
ISR D122-02-251 - 2
(1 - 0)
7 - 3-0.28-0.27-0.600.82-0.750.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 22Tổng số ghi bàn24
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem17XemXem54.8%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem17XemXem4XemXem9XemXem56.7%XemXem15XemXem48.4%XemXem15XemXem48.4%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem18XemXem2XemXem11XemXem58.1%XemXem11XemXem35.5%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem2XemXem18XemXem35.5%XemXem9XemXem29%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    8
    3
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    28
    17
    Bàn thắng H1
    27
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 10
    9
    T/T
    4
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    8
    H/T
    5
    10
    H/H
    2
    0
    H/B
    3
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 10
    12
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025KháchMaccabi Netanya7 Ngày
ISR D117-05-2025KháchMaccabi Haifa14 Ngày
ISR D124-05-2025ChủBeitar Jerusalem21 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D110-05-2025ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D117-05-2025KháchBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D124-05-2025ChủHapoel Haifa21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 65.6%Thắng68.8% [22]
  • [7] 21.9%Hòa18.8% [22]
  • [4] 12.5%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [10] 31.3%Thắng34.4% [11]
  • [4] 12.5%Hòa6.3% [2]
  • [2] 6.3%Bại9.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    71 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Beer Sheva ngày 06-05-2025 - Thông tin đội hình