So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
1.75
0.90
2.50
2.80
2.80
Live
-0.97
0
0.78
0.93
2
0.88
2.75
3.00
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kunming City Star
ChủHòaKhách
Shenzhen 2028
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kunming City StarSo Sánh Sức MạnhShenzhen 2028
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-7] Kunming City Star
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6231659733.3%
2110214750.0%
4121445325.0%
623164933.3%
[CHN League 2-8] Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222458833.3%
3111224833.3%
3111234533.3%
612328516.7%

Thành tích đối đầu

Kunming City Star            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kunming City Star            
Chủ - Khách
Guangxi LanhangKunming City Star
Kunming City StarQuanzhou Yassin
Kunming City StarGanzhou Ruishi
Wenzhou ProfessionalKunming City Star
Guizhou Zhucheng Jingji FCKunming City Star
Shanghai SecondKunming City Star
Kunming City StarLanzhou Longyuan Athletics
Bei Li GongKunming City Star
Kunming City StarHubei Istar
Taian TiankuangKunming City Star
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D212-04-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.41-0.33-0.40T0.8100.89TH
CHA D208-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.54-0.31-0.30T0.850.50.85TX
CHA D204-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.36H0.900.250.80TX
CHA D229-03-252 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.35-0.32H0.800.250.90TT
CHA D222-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.79-0.23-0.13H0.931.50.77TX
CFC15-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6---B--
CHA D219-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.65-0.27-0.22T0.750.750.95TT
CHA D212-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.36T0.900.250.80TX
CHA D205-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.46-0.31-0.38T0.950.250.75TT
CHA D229-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Shenzhen 2028            
Chủ - Khách
Shenzhen 2028ShanXi Union
Shenzhen 2028Guangxi Hengchen
Ganzhou RuishiShenzhen 2028
Shenzhen 2028Wenzhou Professional
Guangzhou dandelion FCShenzhen 2028
Guangdong MingtuShenzhen 2028
Wuhan LianzhenShenzhen 2028
Shenzhen 2028Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guizhou Zhucheng Jingji FCShenzhen 2028
Shanxi LongchengrenShenzhen 2028
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CFC19-04-250 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.22-0.29-0.640.90-0.750.80T
CHA D213-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.35-0.390.7800.92X
CHA D208-04-251 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
CHA D204-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-----
CHA D229-03-252 - 0
(1 - 0)
0 - 4-----
CHA D223-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.39-0.35-0.410.9200.78X
CFC15-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
CHN CH03-11-243 - 0
(2 - 0)
- -----
CHN CH27-10-241 - 3
(0 - 3)
- -----
CHN CH13-10-240 - 5
(0 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Kunming City StarSo sánh số liệuShenzhen 2028
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kunming City Star
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem120.0%360.0%Xem
Shenzhen 2028
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Kunming City Star
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Shenzhen 2028
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kunming City StarThời gian ghi bànShenzhen 2028
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kunming City StarChi tiết về HT/FTShenzhen 2028
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Kunming City StarSố bàn thắng trong H1&H2Shenzhen 2028
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kunming City Star
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-05-2025KháchGuangzhou dandelion FC4 Ngày
CHA D210-05-2025ChủWuhan Three Towns B8 Ngày
CHA D217-05-2025ChủGuangdong Mingtu15 Ngày
Shenzhen 2028
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-05-2025KháchWuhan Three Towns B4 Ngày
CHA D210-05-2025ChủGuangxi Lanhang8 Ngày
CHA D216-05-2025ChủGuizhou Zhucheng Jingji FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [3] 50.0%Hòa33.3% [2]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 50.00%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Kunming City Star VS Shenzhen 2028 ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình