So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
Tersana SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhTersana SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-9] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38121313364249931.6%
19757202626836.8%
195861616231126.3%
602421220.0%
[EGY Division 2-10] Tersana SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38139163743481034.2%
196581820231331.6%
19748192325636.8%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Tersana SCTelecom Egypt
Tersana SCTelecom Egypt
Telecom EgyptTersana SC
Telecom EgyptTersana SC
Tersana SCTelecom Egypt
Telecom EgyptTersana SC
Telecom EgyptTersana SC
Tersana SCTelecom Egypt
Telecom EgyptTersana SC
Tersana SCTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.38-0.38-0.36H0.850.000.97HX
EGY D221-03-231 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.46-0.33-0.33T0.920.250.84TT
INT CF26-01-233 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.44-0.35-0.36T1.000.250.70TT
EGY D201-12-223 - 1
(3 - 0)
6 - 5---T---
EGY D209-05-221 - 1
(0 - 0)
1 - 0---H---
EGY D217-12-211 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.46-0.34-0.32H0.920.250.84TT
EGY D228-01-121 - 2
(0 - 1)
- ---B-0.980.250.80BT
EGY D219-07-111 - 1
(0 - 1)
- ---H-0.930.250.75TH
EGY D103-03-093 - 3
(1 - 1)
- ---H---
EGY D119-09-082 - 2
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsTelecom Egypt
Telecom EgyptRaviena
TantaTelecom Egypt
Telecom EgyptWadi Degla SC
Raya Ghazl SCTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mansoura
AswanTelecom Egypt
Telecom EgyptDayrot
Suez MontakhabTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D230-04-250 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.34-0.37-0.41B-0.9000.72BT
EGY D226-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4---B--
EGY D221-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 4---B--
EGY D215-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.44-0.36-0.32H-0.990.250.81TH
EGY D210-04-250 - 3
(0 - 3)
3 - 3-0.20-0.32-0.60B0.85-0.750.91BT
EGY D204-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.37-0.40H-0.9900.75HT
EGY D226-03-250 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.54-0.34-0.24B0.860.50.90BT
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.35-0.29B0.770.250.99BX
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.25B0.750.50.95BT
EGY D211-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.43-0.39T-0.9600.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Tersana SC            
Chủ - Khách
El DaklyehTersana SC
Tersana SCOlympic El Qanal
Tersana SCProxy SC
Kahraba IsmailiaTersana SC
Tersana SCEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsTersana SC
Tersana SCRaviena
TantaTersana SC
Tersana SCWadi Degla SC
Raya Ghazl SCTersana SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D229-04-251 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.43-0.34-0.360.750-0.93T
EGY D225-04-250 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.38-0.40-0.340.8600.96T
EGY D221-04-251 - 2
(1 - 1)
8 - 8-----
EGY D215-04-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.47-0.34-0.310.860.250.96T
EGY D209-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.35-0.400.8500.85X
EGY D204-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.63-0.29-0.210.840.750.92X
EGY D226-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.35-0.320.940.250.82X
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.33-0.38-0.41-0.9500.71X
EGY D217-03-250 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.31-0.35-0.490.93-0.250.77X
EGY D211-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.29-0.44-0.39-0.8800.69X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Telecom EgyptSo sánh số liệuTersana SC
  • 6Tổng số ghi bàn5
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
Tersana SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem14XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Tersana SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem9XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
614116.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànTersana SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 33
    35
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Telecom EgyptChi tiết về HT/FTTersana SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    33
    35
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Telecom EgyptSố bàn thắng trong H1&H2Tersana SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    33
    35
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tersana SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng34.2% [13]
  • [13] 34.2%Hòa23.7% [13]
  • [13] 34.2%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng18.4% [7]
  • [5] 13.2%Hòa10.5% [4]
  • [7] 18.4%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Telecom Egypt VS Tersana SC ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình