Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ICE Women's Division 1-] West Manal's (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[ICE Women's Division 1-4] Njardvik Grindavik (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 10 | 17 | 4 | 55.6% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 | 3 | 60.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
West Manal's (w) |
Chủ - Khách |
---|
Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W) |
Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | - | |||
ICE WLC | 02-03-25 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
West Manal's (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 24-06-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 19-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 16-06-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | 0.81 | 0 | 0.95 | T | ||
ICE WC | 09-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.45 | -0.24 | -0.43 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
ICE LD1 | 06-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 26-05-25 | 0 - 8 (0 - 5) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 22-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 16-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 11-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 08-05-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Njardvik Grindavik (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 25-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.32 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 19-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.35 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 12-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 05-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | ||
ICE LD1 | 28-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 22-05-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ICE WC | 12-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ICE LD1 | 08-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
West Manal's (w) |
West Manal's (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 18-07-2025 | Khách | Grotta (W) | 14 Ngày |
ICE LD1 | 25-07-2025 | Khách | IBV Vestmannaeyjar (W) | 21 Ngày |
ICE LD1 | 30-07-2025 | Khách | KR Reykjavik (W) | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 18-07-2025 | Chủ | Fylkir (W) | 14 Ngày |
ICE LD1 | 25-07-2025 | Khách | IA Akranes (W) | 21 Ngày |
ICE LD1 | 30-07-2025 | Khách | Grotta (W) | 26 Ngày |