So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.25
0.95
0.92
2.5
0.78
1.99
3.20
2.97
Live
0.75
0.25
0.95
0.92
2.5
0.78
1.99
3.20
2.97
Run
0.71
0
0.99
-0.41
2.5
0.11
7.90
1.10
8.80
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.80
2.25
1.00
1.91
3.30
3.50
Live
0.80
0.25
1.00
0.98
2.5
0.83
2.05
3.25
3.10
Run
0.95
0
0.85
-0.20
2.5
0.12
9.00
1.10
10.00
Mansion88Sớm
0.75
0.25
0.95
0.89
2.5
0.81
2.03
3.10
2.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.88
0
0.88
-0.39
2.5
0.15
7.60
1.13
7.60
188betSớm
0.76
0.25
0.96
0.93
2.5
0.79
1.99
3.20
2.97
Live
0.76
0.25
0.96
0.93
2.5
0.79
1.99
3.20
2.97
Run
0.82
0
0.90
-0.40
2.5
0.12
7.90
1.10
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Ceilandia DF
ChủHòaKhách
Mixto EC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ceilandia DFSo Sánh Sức MạnhMixto EC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-2] Ceilandia DF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11722171023263.6%
650110415183.3%
5221768240.0%
6222108833.3%
[BRA Serie D-4] Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11542191319445.5%
641112713466.7%
5131766520.0%
63301371250.0%

Thành tích đối đầu

Ceilandia DF            
Chủ - Khách
Mixto ECCeilandia DF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D417-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.43-0.33-0.39H0.750.000.95HH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ceilandia DF            
Chủ - Khách
Aparecidense GOCeilandia DF
Ceilandia DFPorto Velho
Porto VelhoCeilandia DF
Ceilandia DFAparecidense GO
Mixto ECCeilandia DF
LuverdenseCeilandia DF
Ceilandia DFCapital CF
Ceilandia DFGoiania
Goianesia GOCeilandia DF
Capital CFCeilandia DF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D414-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.54-0.33-0.28B0.850.50.85BX
BRA D407-06-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.69-0.28-0.18T0.8510.85TT
BRA D431-05-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
BRA D424-05-252 - 3
(0 - 3)
8 - 2-0.44-0.33-0.37B1.000.250.70BT
BRA D417-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.43-0.33-0.39H0.7500.95HH
BRA D410-05-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.50-0.34-0.31H0.740.250.96TT
BRA D403-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.43-0.35-0.37T0.7200.98TX
BRA D426-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.59-0.32-0.24T0.920.750.78TX
BRA D420-04-251 - 2
(0 - 2)
6 - 10-0.40-0.34-0.38T0.8100.95TT
BRA DF22-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Mixto EC            
Chủ - Khách
Mixto ECGoiania
Goianesia GOMixto EC
Mixto ECGoianesia GO
GoianiaMixto EC
Mixto ECCeilandia DF
Capital CFMixto EC
Mixto ECLuverdense
Aparecidense GOMixto EC
Mixto ECPorto Velho
Mixto ECOperArio MT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D414-06-253 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.59-0.31-0.250.930.750.77T
BRA D408-06-252 - 2
(2 - 0)
3 - 9-0.40-0.36-0.380.8200.88T
BRA D431-05-253 - 2
(2 - 2)
11 - 3-0.58-0.31-0.260.950.750.75T
BRA D424-05-251 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.37-0.34-0.440.70-0.251.00T
BRA D417-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.43-0.33-0.39H0.7500.95HH
BRA D410-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.270.850.50.85H
BRA D403-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.48-0.33-0.340.850.250.85X
BRA D426-04-250 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.53-0.34-0.290.900.50.80X
BRA D420-04-254 - 3
(1 - 2)
11 - 4-----
BRA MT29-03-253 - 2
(2 - 0)
5 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Ceilandia DFSo sánh số liệuMixto EC
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceilandia DF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
642066.7%Xem466.7%00.0%Xem
Ceilandia DF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Mixto EC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ceilandia DFThời gian ghi bànMixto EC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ceilandia DFChi tiết về HT/FTMixto EC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ceilandia DFSố bàn thắng trong H1&H2Mixto EC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceilandia DF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mixto EC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 63.6%Thắng45.5% [5]
  • [2] 18.2%Hòa36.4% [5]
  • [2] 18.2%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 45.5%Thắng9.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa27.3% [3]
  • [1] 9.1%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ceilandia DF VS Mixto EC ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình