[CHN League 1-11] Suzhou Dongwu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 15 | 18 | 11 | 26.7% |
7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 10 | 12 | 28.6% |
8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | 8 | 6 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[CHN League 1-2] Chongqing Tongliangloong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 13 | 34 | 2 | 66.7% |
8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 5 | 18 | 3 | 62.5% |
7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 8 | 16 | 1 | 71.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | 33.3% |
Suzhou Dongwu |
Chủ - Khách |
---|
Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong |
Chongqing TonglianglongSuzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.50 | 0.90 | T | X |
CHA D1 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Suzhou Dongwu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 15-06-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
CHA D1 | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.33 | -0.34 | -0.49 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
CHA D1 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
CFC | 21-05-25 | 2 - 6 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.11 | -0.17 | -0.84 | B | 0.98 | -1.75 | 0.78 | B | T |
CHA D1 | 16-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | B | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | T |
CHA D1 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.26 | -0.33 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
CHA D1 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | X |
CHA D1 | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.63 | -0.30 | -0.19 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | H |
CHA D1 | 23-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.38 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | H |
CFC | 19-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Chongqing Tongliangloong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 14-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 14 - 0 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
CHA D1 | 31-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 13 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | 1.00 | -1.25 | 0.70 | X | ||
CHA D1 | 25-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | 0.85 | 2 | 0.85 | X | ||
CFC | 21-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | ||
CHA D1 | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | 0.95 | 1.75 | 0.81 | X | ||
CHA D1 | 10-05-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 6 - 4 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | T | ||
CHA D1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.11 | 0.81 | 1.5 | -0.99 | T | ||
CHA D1 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
CHA D1 | 22-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 11 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
CFC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Suzhou Dongwu |
Suzhou Dongwu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 05-07-2025 | Khách | Dingnan Ganlian | 7 Ngày |
CHA D1 | 12-07-2025 | Khách | ShanXi Union | 14 Ngày |
CHA D1 | 19-07-2025 | Chủ | Foshan Nanshi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 06-07-2025 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong | 8 Ngày |
CHA D1 | 12-07-2025 | Khách | Qingdao Red Lions | 14 Ngày |
CHA D1 | 19-07-2025 | Khách | Liaoning Tieren | 21 Ngày |