Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Justin blanco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Wilfredo Rivera | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | adrian rosario | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | N. Cardona | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Isaac Angking | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | christopher dilan | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | quinton carey | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | nathan wells | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Vance Wheaton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |