Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Walter Busse | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | Isaac Monti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Juan·Galetto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Roberto birge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Federico abadia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | R. Cáseres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Lautaro Tomas Escalante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Matías Borgogno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | S. López | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julián Marchio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sebastian Gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | E. Avaro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ezequiel Montagna | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | G. Olguín | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leonel Álvarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |