So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0
0.90
0.84
2.25
0.96
2.48
3.25
2.45
Live
-0.99
-0.25
0.87
0.84
2.25
-0.98
2.99
3.20
2.11
Run
-0.57
0
0.45
-0.35
4.5
0.21
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.50
3.20
2.50
Live
0.97
-0.25
0.82
0.77
2.25
-0.98
3.25
3.20
2.05
Run
-0.43
0
0.32
-0.13
4.5
0.07
1.01
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.77
0.86
2.25
0.90
2.52
3.15
2.47
Live
-0.75
0
0.59
0.84
2.25
0.98
3.15
3.20
2.03
Run
-0.46
0
0.34
-0.14
4.5
0.05
1.09
6.60
30.00
188betSớm
0.93
0
0.91
0.85
2.25
0.97
2.48
3.25
2.45
Live
-0.98
-0.25
0.88
-0.98
2.5
0.86
3.00
3.25
2.08
Run
-0.47
0
0.37
-0.37
3.5
0.25
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.92
0
0.90
0.88
2.25
0.92
2.50
2.95
2.47
Live
-0.75
0
0.59
0.92
2.25
0.90
3.10
3.07
2.11
Run
-0.48
0
0.36
-0.19
4.5
0.07
1.10
6.90
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Azul Claro Numazu
ChủHòaKhách
Kochi United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Azul Claro NumazuSo Sánh Sức MạnhKochi United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Phong Độ69%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-18] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
193881820171815.8%
10343127131130.0%
90456134200.0%
612347516.7%
[JPN J3-10] Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196672934241031.6%
93331116121233.3%
10334181812730.0%
6231910933.3%

Thành tích đối đầu

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
Giravanz KitakyushuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuZweigen Kanazawa FC
Thespa KusatsuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuAC Nagano Parceiro
FC GifuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuVanraure Hachinohe FC
Fukushima United FCAzul Claro Numazu
Nara ClubAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-06-253 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.45-0.33-0.34B0.960.250.86BT
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.33B0.840.250.98BX
JPN D314-06-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.45-0.33-0.34B1.000.250.82BX
JPN D308-06-253 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.34-0.31-0.46T0.91-0.250.91TT
JPN D331-05-250 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.50-0.31-0.30H0.990.50.83TX
JPN D318-05-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
JPN D306-05-253 - 2
(3 - 1)
4 - 3-0.53-0.30-0.29B0.880.50.88BT
JPN D303-05-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.41-0.31-0.41B0.9100.91BX
JPN D323-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.40-0.29-0.43H0.9700.85HX
JPN D319-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.31-0.38B0.800-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Kochi United            
Chủ - Khách
Kochi UnitedGiravanz Kitakyushu
SC SagamiharaKochi United
Vissel KobeKochi United
Kochi UnitedNara Club
FC GifuKochi United
Kamatamare SanukiKochi United
Thespa KusatsuKochi United
Kochi UnitedKamatamare Sanuki
MiyazakiKochi United
Fukushima United FCKochi United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-06-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.39-0.30-0.43-0.9900.81T
JPN D314-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.360.990.250.83X
JE Cup11-06-254 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.93-0.13-0.061.002.50.82T
JPN D308-06-253 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
JPN D301-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
JE Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.47-0.32-0.330.900.250.86X
JPN D317-05-252 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.51-0.31-0.310.970.50.85T
JPN D306-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.30-0.350.930.250.83X
JPN D303-05-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.43-0.31-0.370.770-0.95T
JPN D320-04-253 - 4
(1 - 2)
5 - 6-0.44-0.29-0.390.790-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Azul Claro NumazuSo sánh số liệuKochi United
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kochi United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem5XemXem5XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Azul Claro NumazuThời gian ghi bànKochi United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    13
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Azul Claro NumazuChi tiết về HT/FTKochi United
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Azul Claro NumazuSố bàn thắng trong H1&H2Kochi United
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-07-2025ChủKagoshima United7 Ngày
JPN D319-07-2025KháchGainare Tottori14 Ngày
JPN D326-07-2025ChủGiravanz Kitakyushu21 Ngày
Kochi United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-07-2025ChủZweigen Kanazawa FC7 Ngày
JPN D319-07-2025KháchKamatamare Sanuki14 Ngày
JPN D326-07-2025ChủFukushima United FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Azul Claro Numazu
Chấn thương
Kochi United

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng31.6% [6]
  • [8] 42.1%Hòa31.6% [6]
  • [8] 42.1%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng15.8% [3]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [3] 15.8%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Azul Claro Numazu VS Kochi United ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình