So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.71
0.95
1.75
0.75
2.79
2.66
2.41
Live
0.70
-0.25
1.00
0.95
1.75
0.75
2.92
2.67
2.31
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.32
1.5
0.02
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.83
1.75
0.98
2.45
2.90
2.90
Live
-0.95
0
0.75
0.97
1.75
0.82
2.90
2.80
2.50
Run
-0.74
0
0.57
-0.11
1.5
0.06
1.03
15.00
126.00
Mansion88Sớm
0.74
0
1.00
0.80
1.75
0.94
2.43
2.85
2.79
Live
-0.94
0
0.74
-0.97
1.75
0.77
3.05
2.50
2.56
Run
-0.74
0
0.58
-0.15
1.5
0.05
1.05
6.40
150.00
188betSớm
1.00
0
0.72
0.96
1.75
0.76
2.79
2.66
2.41
Live
0.71
-0.25
-0.99
0.96
1.75
0.76
2.92
2.67
2.31
Run
-0.81
0
0.53
-0.31
1.5
0.03
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
-0.94
0
0.70
-0.98
1.75
0.74
2.88
2.56
2.41
Live
-0.94
0
0.70
-0.98
1.75
0.74
2.88
2.56
2.41
Run
-0.69
0
0.53
-0.20
1.5
0.06
1.02
7.30
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Flandria
ChủHòaKhách
CA Brown Adrogue
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FlandriaSo Sánh Sức MạnhCA Brown Adrogue
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-18] Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174671116181823.5%
933376121433.3%
813441061912.5%
623144933.3%
[ARG Tebolidun League GpB-9] CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17665141424935.3%
824266101625.0%
94238814444.4%
613235616.7%

Thành tích đối đầu

Flandria            
Chủ - Khách
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
FlandriaCA Brown Adrogue
FlandriaCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D220-02-223 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.48-0.33-0.31B0.820.251.00BT
ARG D215-10-170 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.34-0.42H-0.950.000.77HX
ARG D201-04-171 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.60-0.31-0.21H0.970.750.85TH
ARG D203-09-160 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.38-0.34-0.40B0.970.000.85BX
ARG B M02-08-151 - 0
(0 - 0)
4 - 8---B---
ARG B M24-03-152 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.36-0.34-0.42H0.75-0.25-0.99BT
ARG B M04-05-133 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ARG B M17-11-121 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ARG B M25-05-120 - 2
(0 - 0)
- ---B---
ARG B M12-12-113 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Flandria            
Chủ - Khách
FlandriaArgentino de Quilmes
Villa DalmineFlandria
FlandriaCA Fenix Pilar
Deportivo LaferrereFlandria
FlandriaLiniers
Comunicaciones BsAsFlandria
FlandriaDeportivo Armenio
San Martin BurzacoFlandria
FlandriaSacachispas
Deportivo MerloFlandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M20-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.37-0.41H0.9700.73HX
ARG B M10-05-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.49-0.38-0.28H0.750.250.95TT
ARG B M26-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.60-0.34-0.21T0.920.750.78TT
ARG B M19-04-253 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.42-0.36-0.37B0.7400.96BT
ARG B M12-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.36-0.43T0.69-0.25-0.99TX
ARG B M04-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.34-0.27H0.850.50.85TX
ARG B M29-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.36-0.31B0.850.250.85BX
ARG B M22-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.40-0.37-0.38B0.7800.92BX
ARG B M15-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3---T--
ARG B M08-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.47-0.35-0.33H0.890.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

CA Brown Adrogue            
Chủ - Khách
Deportivo LaferrereCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueLiniers
Comunicaciones BsAsCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueDeportivo Armenio
CA Brown AdrogueSportivo Italiano
San Martin BurzacoCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueSacachispas
Deportivo MerloCA Brown Adrogue
CA Brown AdrogueSportivo Dock Sud
Villa San CarlosCA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M20-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.42-0.36-0.370.7300.97X
ARG B M10-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.35-0.310.780.250.92X
ARG B M04-05-252 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.43-0.34-0.380.7300.97H
ARG B M27-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.43-0.39-0.331.000.250.70T
ARG B M23-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.52-0.35-0.280.940.50.76X
ARG B M19-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.46-0.36-0.330.920.250.78T
ARG B M12-04-250 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.63-0.31-0.180.820.750.88T
ARG B M05-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.52-0.35-0.270.920.50.78X
ARG B M30-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.48-0.34-0.330.850.250.85H
ARG B M23-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.45-0.36-0.340.970.250.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

FlandriaSo sánh số liệuCA Brown Adrogue
  • 5Tổng số ghi bàn6
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 6Tổng số mất bàn11
  • 0.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Flandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
CA Brown Adrogue
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Flandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
CA Brown Adrogue
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem7XemXem4XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FlandriaThời gian ghi bànCA Brown Adrogue
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FlandriaChi tiết về HT/FTCA Brown Adrogue
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
FlandriaSố bàn thắng trong H1&H2CA Brown Adrogue
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Flandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M07-06-2025KháchClub Atletico Acassuso7 Ngày
ARG B M14-06-2025ChủExcursionistas14 Ngày
ARG B M21-06-2025KháchFerrocarril Midland21 Ngày
CA Brown Adrogue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M07-06-2025ChủVilla Dalmine7 Ngày
ARG B M14-06-2025KháchArgentino de Quilmes14 Ngày
ARG B M21-06-2025ChủArgentino de Merlo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng35.3% [6]
  • [6] 35.3%Hòa35.3% [6]
  • [7] 41.2%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng23.5% [4]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [3] 17.6%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Flandria VS CA Brown Adrogue ngày 01-06-2025 - Thông tin đội hình