Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Olimpiu MoruțanTiền đạo10010017.13
-Mihai AioaniThủ môn00000000
-Daniel BirligeaTiền đạo00000000
2Andrei RatiuHậu vệ00011007.58
11Nicușor BancuHậu vệ10010006.14
Thẻ vàng
-Alexandru CicâldăuTiền vệ20010006.21
14Ianis HagiTiền vệ00000006.06
-Florinel ComanTiền đạo20000105.91
12Horațiu MoldovanThủ môn00000007.47
7Denis AlibecTiền đạo40000006.23
-Vladimir ScreciuTiền vệ20000007.55
-Darius OlaruTiền vệ00000006.86
-Radu DrăguşinHậu vệ00000006.71
15Andrei BurcăHậu vệ00010006.07
Thẻ vàng
10Nicolae StanciuTiền vệ60100108
Bàn thắng
-George PușcașTiền đạo00000006.57
Thẻ vàng
23Deian SorescuTiền đạo00000000
4Adrian RusHậu vệ00000000
-Valentin MihăilăTiền đạo20100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
6Marius MarinTiền vệ00000000
18Răzvan MarinTiền vệ10000006.3
-Mário CamoraHậu vệ00000000
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Samir UjkaniThủ môn00000000
9Albion RrahmaniTiền đạo00000006.61
8Florent MuslijaTiền vệ10020005.85
-Altin ZeqiriTiền đạo00000000
-Edon ZhegrovaTiền đạo20000005.21
14Valon BerishaTiền vệ00000006
15Mergim VojvodaHậu vệ00010006.33
Thẻ vàng
13Amir RrahmaniHậu vệ00000005.29
Thẻ vàng
18Vedat MuriqiTiền đạo10010006.33
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Ismajl·BekaHậu vệ00000006.26
-Meriton KorenicaTiền đạo00000000
-Ibrahim DreševićHậu vệ20010006.3
1Arijanet MurićThủ môn00000007.37
3Fidan AlitiHậu vệ00000006.05
23Leart PaqardaHậu vệ00000005.84
7Milot RashicaTiền vệ00010006.54
-Florian LoshajTiền vệ10000006.14
Thẻ vàng
-Bernard BerishaTiền đạo00000006.11
Thẻ vàng
12Visar BekajThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Betim FazlijiTiền vệ00000000
-Florent HadergjonajHậu vệ00000006.39
-Kreshnik HajriziHậu vệ00000000
17ermal krasniqiTiền vệ00000000

Romania vs Kosovo ngày 13-09-2023 - Thống kê cầu thủ