Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mickaël Alphonse | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luther·Archimede | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Matthias·Phaeton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nathanaël Saintini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Anthony Baron | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ange-Freddy Plumain | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jordan Leborgne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andrew Gravillon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cedric Avinel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Thierry Ambrose | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven davidas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jordan Tell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Elliot Bonds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emery Welshman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |