[FIN Ykkonen-7] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 6 | 7 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 16 | 6 | 33.3% |
[FIN Ykkonen-5] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 13 | 7 | 5 | 40.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 6 | 2 | 100.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% |
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
MuSaTPV Tampere |
HPSMuSa |
Ilves Tampere IIMuSa |
MuSaIlves Tampere II |
MuSaNarpes Kraft |
TPV TampereMuSa |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaPeimari United |
MuSaVG 62 |
Kaarinan PojatMuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.94 | 0 | 0.82 | T | T |
FIN D3 A | 21-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.73 | -0.20 | -0.19 | B | 0.96 | 1.5 | 0.80 | T | X |
FIN CUP | 16-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 03-05-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
FIN D3 A | 21-04-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
FIN CUP | 16-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.66 | -0.21 | -0.25 | 0.82 | 1 | 0.94 | X | ||
INT CF | 07-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.42 | -0.26 | -0.47 | 0.94 | 0 | 0.76 | T | ||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.26 | -0.50 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 7 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
MuSa |
MuSa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 24-05-2025 | Khách | Atlantis II | 8 Ngày |
FIN D3 A | 30-05-2025 | Chủ | Kiffen Helsinki | 14 Ngày |
FIN D3 A | 08-06-2025 | Khách | NJS | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 23-05-2025 | Chủ | Ilves Tampere II | 7 Ngày |
FIN D3 A | 30-05-2025 | Khách | HPS | 14 Ngày |
FIN D3 A | 06-06-2025 | Chủ | Atlantis II | 21 Ngày |