[AUS QLD Women's League-] Sunshine Coast Wanderers (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
[AUS QLD Women's League-] Souths United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 5 | 16 | 83.3% |
Sunshine Coast Wanderers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 14-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | T | 0.90 | -0.80 | 0.80 | T | X |
AUS WQSL | 12-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 5 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | H | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 03-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS WQSL | 25-06-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.78 | 0.00 | 0.92 | T | T |
AUS WQSL | 23-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS WQSL | 11-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | H | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
AUS WQSL | 23-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS WQSL | 08-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.51 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
AUS WQSL | 02-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Sunshine Coast Wanderers (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 15-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | T |
AUS WQSL | 11-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 8 | -0.21 | -0.23 | -0.71 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
AUS WQSL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WQSL | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
AUS WQSL | 22-02-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WQSL | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.93 | -0.13 | -0.08 | T | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | X |
AUS WQSL | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.34 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
AUS WQSL | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WQSL | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | T | 0.77 | 1.75 | 0.93 | T | X |
AUS WQSL | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Souths United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 16-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.87 | -3.25 | 0.83 | X | ||
AUS WQSL | 13-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 05-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.57 | -0.26 | -0.28 | 1.00 | 0.75 | 0.70 | T | ||
AUS WQSL | 23-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | ||
AUS WQSL | 02-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.67 | -0.25 | -0.24 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
AUS WQSL | 23-02-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 16-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 13 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
AUS WQSL | 08-02-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | -0.70 | -0.22 | -0.23 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
AUS WQSL | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.79 | -0.19 | -0.17 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
AUS WQSL | 20-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%
Sunshine Coast Wanderers (w) |
Sunshine Coast Wanderers (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |