So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.80
2.25
0.90
2.69
3.15
2.17
Live
0.95
-0.25
0.75
0.75
2.25
0.95
2.70
3.15
2.17
Run
0.89
0
0.81
-0.41
3.5
0.11
21.00
8.40
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.80
2.25
1.00
3.25
3.25
2.00
Live
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
3.30
3.00
2.05
Run
0.92
0
0.87
-0.11
3.5
0.05
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
-0.98
0.82
2.25
0.92
2.82
3.15
2.26
Live
0.92
-0.25
0.84
0.75
2.25
-0.99
3.20
3.25
2.03
Run
0.98
0
0.86
-0.23
3.5
0.09
195.00
7.90
1.01
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.81
2.25
0.91
2.69
3.15
2.17
Live
0.96
-0.25
0.76
0.68
2.25
-0.96
2.70
3.15
2.17
Run
0.90
0
0.82
-0.40
3.5
0.12
21.00
8.40
1.01
SbobetSớm
0.72
-0.25
-0.98
0.82
2.25
0.92
2.67
2.94
2.28
Live
0.86
-0.25
0.90
0.81
2.25
0.95
2.91
2.99
2.11
Run
0.96
0
0.88
-0.23
3.5
0.09
205.00
8.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Maccabi Kabilio Jaffa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Kabilio Jaffa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-15] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35913133642771525.7%
184771922192122.2%
175661720211329.4%
614133716.7%
[ISR Leumit League-18] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35814133949671822.9%
176562426231535.3%
182971523151511.1%
6240851033.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.43H0.910.000.79HX
ISR D221-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.47-0.29-0.37H0.970.250.85TX
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 5-0.29-0.29-0.54T0.92-0.500.84TT
ISR CUP09-01-241 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.53B0.89-0.500.87BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaKafr Qasim
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-04-251 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.38-0.34-0.43H0.9600.74HH
ISR D214-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.32-0.43H0.9000.80HX
ISR D204-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.32-0.36H0.900.250.80TX
ISR D228-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.68-0.26-0.20T0.8710.83TT
ISR D221-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
ISR D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.29-0.21B0.760.750.94BX
ISR D210-03-252 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.33-0.38B0.7100.99BT
ISR D228-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.31-0.32T0.930.50.77TX
ISR D221-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.52-0.31-0.32T0.920.50.78TX
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.43H0.9100.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Acre FC
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D225-04-251 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.45-0.32-0.381.000.250.70X
ISR D217-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.33-0.31-0.510.96-0.250.74X
ISR D214-04-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.50-0.31-0.340.750.250.95X
ISR D204-04-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.49-0.32-0.340.820.250.88X
ISR D228-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 16-0.42-0.32-0.410.8100.89T
ISR D224-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.58-0.32-0.250.970.750.73X
ISR D214-03-250 - 3
(0 - 0)
3 - 6-0.15-0.24-0.760.87-1.250.83T
ISR D207-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.30-0.530.83-0.50.87X
ISR D228-02-253 - 2
(3 - 0)
3 - 2-0.33-0.29-0.530.83-0.50.87T
ISR D221-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.380.950.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuMaccabi Kabilio Jaffa
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem4XemXem14XemXem45.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem3XemXem16XemXem44.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem6XemXem12XemXem45.5%XemXem10XemXem30.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
613216.7%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem9XemXem12XemXem38.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem6XemXem5XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànMaccabi Kabilio Jaffa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 30
    30
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTMaccabi Kabilio Jaffa
  • 1
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    30
    30
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Kabilio Jaffa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    31
    31
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D209-05-2025ChủIroni Nir Ramat HaSharon7 Ngày
ISR D216-05-2025KháchHapoel Umm Al Fahm14 Ngày
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D209-05-2025ChủHapoel Afula7 Ngày
ISR D216-05-2025KháchIroni Nir Ramat HaSharon14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.7%Thắng22.9% [8]
  • [13] 37.1%Hòa40.0% [8]
  • [13] 37.1%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.4%Thắng5.7% [2]
  • [7] 20.0%Hòa25.7% [9]
  • [7] 20.0%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 36.36%Hòa45.45% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Raanana VS Maccabi Kabilio Jaffa ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình