[BRA RJ A2-] Bangu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
[BRA RJ A2-] Americano RJ |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
Bangu |
Chủ - Khách |
---|
BanguAmericano RJ |
BanguAmericano RJ |
Americano RJBangu |
Americano RJBangu |
BanguAmericano RJ |
BanguAmericano RJ |
Americano RJBangu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ | 20-03-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | T | 0.85 | 0.50 | 0.97 | T | X |
BRA SPC2 | 22-08-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
BRA SPC2 | 09-08-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA RJ | 05-02-12 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.48 | -0.31 | -0.30 | B | -0.93 | 0.50 | 0.80 | B | T |
BRA RJ | 17-04-11 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.31 | -0.29 | B | 1.00 | 0.50 | 0.88 | B | T |
BRA RJ | 03-02-10 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.26 | T | 0.93 | 0.50 | 0.95 | T | X |
BRA RJ | 15-03-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.30 | -0.21 | T | -0.93 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Bangu |
Chủ - Khách |
---|
BanguAmerica-RJ |
Audax Rio RJBangu |
BanguDuque de Caxias RJ |
BanguSao Goncalo |
OlariaBangu |
Fluminense RJBangu |
BanguMadureira |
CFRJ Marica RJBangu |
BanguBoavista S.C. |
Sampaio Correa (RJ)Bangu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 04-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA RJ A2 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 21-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA RJ A2 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA RJ | 23-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
BRA RJ | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.25 | -0.32 | -0.58 | B | 0.74 | -0.75 | 0.96 | B | T |
BRA RJ | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.65 | -0.29 | -0.22 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
BRA RJ | 05-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BRA RJ | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.59 | -0.30 | -0.26 | B | 0.93 | 0.75 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Americano RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 07-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 04-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 26-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 21-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 08-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 24-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJ A2 | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bangu |
Bangu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |