[BRA Youth Championship-] Moto Club de Sao Luis U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 21 | 2 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] IAPE (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Moto Club de Sao Luis U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Moto Club de Sao Luis U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 09-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CPY | 16-12-20 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.66 | -0.24 | -0.25 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
BRA CPY | 14-12-20 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | B | T |
Bra CUU20 | 12-12-20 | 5 - 1 (3 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 28-10-20 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | B | T |
BRA YCup | 22-10-20 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA YCup | 07-10-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 09-01-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CSP YC | 06-01-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.19 | -0.23 | -0.74 | H | 0.84 | -1.25 | 0.86 | B | X |
CSP YC | 03-01-20 | 4 - 3 (1 - 2) | 9 - 0 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.95 | 1 | 0.75 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 83%
IAPE (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 01-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 07-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 22-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 15-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 09-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 05-10-22 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 28-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Moto Club de Sao Luis U20 |
Moto Club de Sao Luis U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |