Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | wiktor bogacz | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcelo Ariel Morales Suárez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dennis Gjengaar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Roald Mitchell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Curtis Ofori | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
42 | amir daley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Adnan | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |