Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.63 | |
- | David vazquez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6.06 | |
77 | edward davis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
- | L. Soria | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Michael Tsicoulias | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 |