So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1
0.87
0.97
2.75
0.79
1.49
4.00
5.00
Live
0.60
1
-0.84
-0.94
2.75
0.70
1.40
4.15
6.10
Run
0.37
0
-0.53
-0.42
2.5
0.24
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.95
2.75
0.85
1.57
3.75
4.75
Live
0.95
1.25
0.85
0.88
2.5
0.93
1.40
4.00
7.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.18
2.5
0.11
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.98
1
0.82
-0.98
2.75
0.78
1.51
3.75
5.20
Live
0.68
1
-0.88
-0.93
2.75
0.73
1.40
4.00
6.70
Run
0.39
0
-0.55
-0.25
2.5
0.13
1.11
5.10
44.00
188betSớm
0.90
1
0.88
0.98
2.75
0.80
1.49
4.00
5.00
Live
0.61
1
-0.83
-0.93
2.75
0.71
1.40
4.15
6.10
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.40
2.5
0.22
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.96
1.25
0.80
0.76
2.5
1.00
1.37
3.91
5.90
Live
0.96
1.25
0.80
0.76
2.5
1.00
1.37
3.91
5.90
Run
0.45
0
-0.61
-0.27
2.5
0.13
1.10
5.60
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Larne FC
ChủHòaKhách
Portadown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Larne FCSo Sánh Sức MạnhPortadown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Larne FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330961250.0%
[INT CF-] Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Larne FC            
Chủ - Khách
PortadownLarne FC
Larne FCPortadown
PortadownLarne FC
Larne FCPortadown
PortadownLarne FC
PortadownLarne FC
Larne FCPortadown
PortadownLarne FC
PortadownLarne FC
PortadownLarne FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D115-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.35-0.32-0.45B0.76-0.250.94BX
NIR D101-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.29-0.22H0.760.750.94TX
NIR D127-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.20-0.26-0.68B0.84-1.000.86BT
NIR D124-01-232 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.93-0.14-0.08T0.94-0.400.76TX
NIR D112-11-220 - 5
(0 - 2)
- -0.10-0.17-0.88T0.85-2.000.85TT
NIR D117-09-220 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.16-0.21-0.79T0.85-1.500.85BX
NIR D129-01-224 - 0
(1 - 0)
15 - 0-0.87-0.17-0.11T0.90-0.500.80TT
NIR D127-11-212 - 2
(1 - 1)
1 - 9-0.19-0.23-0.74H0.87-1.250.83BT
NIR D104-09-212 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.19-0.22-0.74T0.87-1.250.83BT
NIR D120-04-212 - 1
(1 - 0)
1 - 14-0.13-0.20-0.79B0.92-1.500.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Larne FC            
Chủ - Khách
StranraerLarne FC
Larne FCThe New Saints
Larne FCGlentoran FC
Larne FCLinfield FC
ColeraineLarne FC
CrusadersLarne FC
Dungannon SwiftsLarne FC
Glenavon LurganLarne FC
Glentoran FCLarne FC
Larne FCColeraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-06-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.21-0.26-0.65T0.80-10.96HX
INT CF17-06-252 - 2
(0 - 0)
7 - 0-0.36-0.31-0.49H0.85-0.250.85BT
NIR D126-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.50-0.32-0.33H0.740.250.96TX
NIR D118-04-252 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TT
NIR D112-04-251 - 2
(1 - 1)
- -0.49-0.32-0.34T0.820.250.88TT
NIR D105-04-252 - 2
(0 - 1)
- -0.35-0.32-0.47H0.80-0.250.90BT
NIR D101-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.36-0.32-0.47H0.81-0.250.89BX
NIR D122-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.32-0.47T0.82-0.250.88TX
NIR D118-03-252 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.45-0.33-0.37H0.970.250.73TT
NIR D115-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.34H0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Portadown            
Chủ - Khách
PortadownBallymena United
PortadownCliftonville
PortadownLoughgall FC
Carrick RangersPortadown
PortadownGlenavon Lurgan
ColerainePortadown
PortadownDungannon Swifts
PortadownCarrick Rangers
ColerainePortadown
Ballymena UnitedPortadown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D126-04-252 - 1
(2 - 1)
4 - 9-0.48-0.31-0.370.890.250.81T
NIR D119-04-252 - 0
(1 - 0)
- -0.35-0.32-0.470.82-0.250.88X
NIR D112-04-253 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.68-0.27-0.210.9010.80T
NIR D105-04-254 - 1
(3 - 1)
4 - 6-0.39-0.34-0.420.9200.78T
NIR D101-04-251 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.32-0.420.8900.81X
NIR D122-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.28-0.220.750.750.95X
NIR D115-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.29-0.350.850.250.85X
NIR D108-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.32-0.320.950.50.75X
NIR D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- -----
NIR D122-02-252 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.32-0.420.8500.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Larne FCSo sánh số liệuPortadown
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Larne FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Portadown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Larne FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Portadown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Larne FCThời gian ghi bànPortadown
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Larne FCChi tiết về HT/FTPortadown
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Larne FCSố bàn thắng trong H1&H2Portadown
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Larne FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL10-07-2025ChủFK Auda Riga9 Ngày
UEFA ECL17-07-2025KháchFK Auda Riga16 Ngày
NIR D109-08-2025KháchColeraine39 Ngày
Portadown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D109-08-2025ChủGlentoran FC39 Ngày
NIR D116-08-2025KháchDungannon Swifts46 Ngày
NIR D119-08-2025ChủBallymena United49 Ngày

Larne FC VS Portadown ngày 02-07-2025 - Thông tin đội hình