So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.5
1.00
0.81
2.5
0.95
3.15
3.35
2.00
Live
0.86
-0.5
0.96
0.82
2.25
0.98
3.45
3.15
1.96
Run
-0.81
0
0.63
-0.36
2.5
0.16
19.00
12.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.95
2.5
0.85
3.25
3.25
2.00
Live
0.85
-0.5
0.95
0.77
2.25
-0.98
3.70
3.25
1.85
Run
-0.77
0
0.60
-0.25
2.5
0.17
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.76
0.86
2.5
0.90
3.55
3.25
1.93
Live
0.91
-0.5
0.93
0.79
2.25
-0.97
3.50
3.15
1.93
Run
-0.75
0
0.59
-0.31
2.5
0.19
200.00
8.00
1.01
188betSớm
0.77
-0.5
-0.99
0.82
2.5
0.96
3.15
3.35
2.00
Live
0.89
-0.5
0.95
0.83
2.25
0.99
3.50
3.15
1.94
Run
-0.80
0
0.64
-0.34
2.5
0.16
19.00
10.00
1.03
SbobetSớm
0.79
-0.5
-0.97
0.84
2.5
0.96
3.07
3.10
2.03
Live
0.89
-0.5
0.95
0.87
2.25
0.95
3.48
3.12
1.95
Run
-0.75
0
0.59
-0.28
2.5
0.14
27.00
9.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Norway Women
ChủHòaKhách
Sweden Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Norway WomenSo Sánh Sức MạnhSweden Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Norway Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622245833.3%
[INT FRL-] Sweden Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301361250.0%

Thành tích đối đầu

Norway Women            
Chủ - Khách
Sweden (W)Norway (W)
Sweden (W)Norway (W)
Sweden (W)Norway (W)
Norway (W)Sweden (W)
Norway (W)Sweden (W)
Norway (W)Sweden (W)
Norway (W)Sweden (W)
Sweden (W)Norway (W)
Norway (W)Sweden (W)
Sweden (W)Norway (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-04-233 - 3
(1 - 0)
9 - 1-0.69-0.24-0.19H0.821.001.00TT
INT FRL10-06-211 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.67-0.24-0.21B0.891.000.87HX
INT FRL04-10-182 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.47-0.32-0.33B0.870.250.95BT
INT FRL19-01-172 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.37-0.29-0.46T0.81-0.250.95TT
INT FRL24-10-160 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.40-0.29-0.43H0.70-0.25-0.88BX
WOFTQ02-03-160 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.36-0.28-0.48B0.91-0.250.85BX
INT FRL13-01-152 - 3
(2 - 0)
10 - 7-0.23-0.26-0.63B0.95-0.750.81BT
INT CF01-06-132 - 1
(2 - 1)
- -0.63-0.28-0.22B0.800.750.96BT
ALGC13-03-132 - 2
(1 - 1)
- -0.26-0.29-0.57H-0.99-0.500.75BT
INT CF17-01-122 - 0
(1 - 0)
- -0.48-0.29-0.35B0.850.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Norway Women            
Chủ - Khách
Switzerland (W)Norway (W)
Norway (W)Iceland (W)
Norway (W)France (W)
Iceland (W)Norway (W)
Norway (W)Switzerland (W)
France (W)Norway (W)
Norway (W)Northern Ireland (W)
Northern Ireland (W)Norway (W)
Norway (W)Albania (W)
Albania (W)Norway (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL03-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.29-0.30-0.52T0.91-0.50.91TX
UEFA WNL30-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.68-0.26-0.19H0.9110.91TX
UEFA WNL08-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.28-0.29-0.55B0.95-0.50.81BX
UEFA WNL04-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.27-0.29-0.56H-0.98-0.50.80BX
UEFA WNL25-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.69-0.24-0.19T0.8211.00TT
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.18B1.001.250.76TX
UEFACW Q03-12-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.99-0.08-0.06T0.803.750.96TX
UEFACW Q29-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 10-0.06-0.11-0.98T0.90-2.750.80TT
UEFACW Q29-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0---T0.965.250.80TT
UEFACW Q25-10-240 - 5
(0 - 3)
0 - 15-0.07-0.09-0.99T0.82-4.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Sweden Women            
Chủ - Khách
Sweden (W)Denmark (W)
Italy (W)Sweden (W)
Sweden (W)Wales (W)
Sweden (W)Italy (W)
Wales (W)Sweden (W)
Denmark (W)Sweden (W)
Sweden (W)Serbia (W)
Serbia (W)Sweden (W)
Sweden (W)Luxembourg (W)
Luxembourg (W)Sweden (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL03-06-256 - 1
(4 - 1)
5 - 2-0.57-0.28-0.260.970.750.85T
UEFA WNL30-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.34-0.31-0.470.95-0.250.87X
UEFA WNL08-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.89-0.15-0.080.7820.98X
UEFA WNL04-04-253 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.66-0.25-0.200.9510.87T
UEFA WNL25-02-251 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.11-0.19-0.820.82-1.751.00X
UEFA WNL21-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.35-0.29-0.480.87-0.250.89T
UEFACW Q03-12-246 - 0
(4 - 0)
7 - 1-0.93-0.12-0.060.932.50.83T
UEFACW Q28-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.10-0.20-0.850.80-1.750.90X
UEFACW Q29-10-248 - 0
(6 - 0)
11 - 1---0.886.250.88T
UEFACW Q25-10-240 - 4
(0 - 2)
2 - 14---0.84-6.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Norway WomenSo sánh số liệuSweden Women
  • 25Tổng số ghi bàn33
  • 2.5Trung bình ghi bàn3.3
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua0.0%
Norway WomenThời gian ghi bànSweden Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Norway Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW02-07-2025KháchSwitzerland (W)6 Ngày
UEFACW06-07-2025ChủFinland (W)10 Ngày
UEFACW10-07-2025ChủIceland (W)14 Ngày
Sweden Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-07-2025KháchDenmark (W)8 Ngày
UEFACW08-07-2025KháchPoland (W)12 Ngày
UEFACW12-07-2025ChủGermany (W)16 Ngày

Norway Women VS Sweden Women ngày 26-06-2025 - Thông tin đội hình