[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
[AUT Landesliga-] FV Austria XIII |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
FV Austria XIIISimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 21-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 08-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
AUS L | 31-05-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | H | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
AUS L | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | B | 0.84 | 1 | 0.92 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
FV Austria XIII |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | 0.70 | -1.5 | 1.00 | T | ||
AUS L | 23-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-25 | 3 - 5 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |