Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SEN Premier League-9] Linguere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 9 | 6 | 17 | 18 | 27 | 9 | 28.6% |
11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | 11 | 12 | 18.2% |
10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 6 | 16 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
[SEN Premier League-4] US Ouakam Dakar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 8 | 5 | 19 | 13 | 32 | 4 | 38.1% |
10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 6 | 18 | 5 | 50.0% |
11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 7 | 14 | 7 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
Linguere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 03-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D2 | 29-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 06-05-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 28-01-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 18-06-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SEN D1 | 25-02-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SEN D1 | 29-05-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SEN D1 | 30-01-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linguere |
Chủ - Khách |
---|
GuediawayeLinguere |
LinguereCasamance |
LinguereTeunhueth FC |
ASC JaraafLinguere |
LinguerePikine |
ASC Wally DaanLinguere |
Jamono FatickLinguere |
Thies FCLinguere |
LinguereASC Wally Daan |
Oslo FALinguere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 23-04-25 | 4 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SEN C | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SEN D1 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SEN C | 20-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SEN D1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SEN D1 | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Ouakam Dakar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SEN D1 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 23-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN C | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 11-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SEN C | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SEN C | 19-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 16-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SEN D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SEN C | 19-02-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Linguere |
Linguere |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |