Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | luis rivera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen anderson | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Wolff | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | ![]() |
- | dominic berrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kobi Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |