Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aron john | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Jamie Smith | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | andrej subotic | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paul Walters | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
42 | amir daley | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefan Chirila | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Noah Adnan | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |