Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Raul Becerra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | J. Villamil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Augusto Seimandi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
12 | Roberto Rivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sergio Favian·Villamil | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | ![]() |
16 | Fernando Arismendi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Paulo Henrique | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Marcos Salazar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leonardo Vaca | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Pablo Meza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Lucas Galarza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Kevin Romay | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |