Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Louie Moulden | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luke browne | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rio cardines | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
- | A. Ola-Adebomi | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
- | Kaden Rodney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Franco Umeh-Chibueze | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Jake Grante | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zach Marsh | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Gibbard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caleb Billy·Mawuko Kporha | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Steven Hall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jacob Slater | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Mullins | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Belmont | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Killian Cahill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | yussif owusu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |