So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.83
2.5
0.97
1.65
3.95
4.55
Live
-
-
-
0.94
2.5
0.92
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.85
2.5
0.95
1.65
3.80
4.50
Live
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.55
3.90
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.95
0.75
0.81
0.84
2.5
0.92
1.65
3.65
4.15
Live
-0.96
1
0.84
0.98
2.5
0.88
1.56
3.70
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.84
2.5
0.98
1.65
3.95
4.55
Live
-
-
-
0.95
2.5
0.93
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.85
2.5
0.95
1.60
3.46
4.34
Live
0.75
0.75
-0.92
1.00
2.5
0.82
1.53
3.60
5.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mineros de Zacatecas
ChủHòaKhách
Tampico Madero
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mineros de ZacatecasSo Sánh Sức MạnhTampico Madero
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-9] Mineros de Zacatecas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812106362246942.9%
148422410281657.1%
144641212181128.6%
612346516.7%
[MEX Ascenso MX-15] Tampico Madero
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811982929421539.3%
147521811261550.0%
144461118161028.6%
6420731466.7%

Thành tích đối đầu

Mineros de Zacatecas            
Chủ - Khách
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasTampico Madero
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasTampico Madero
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasTampico Madero
Mineros de ZacatecasTampico Madero
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D204-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.29-0.34B0.960.250.86BX
MEX D215-02-253 - 1
(3 - 0)
7 - 4-0.62-0.26-0.20T0.830.75-0.95TT
MEX D231-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.30-0.37B0.850.00-0.97BX
MEX D224-03-221 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BX
MEX D224-11-212 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BT
MEX D231-08-211 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT
MEX D224-02-214 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.38-0.32-0.42B-0.980.000.80BT
MEX D206-12-203 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.43-0.31-0.38B0.790.00-0.97BT
MEX D203-12-202 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.47-0.32-0.33T0.860.250.98TT
MEX D227-10-201 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.46-0.32-0.34H0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mineros de Zacatecas            
Chủ - Khách
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasVenados FC
Venados FCMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasTepatitlan de Morelos
CF AtlanteMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasMonarcas Morelia
Venados FCMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasCorrecaminos UAT
Atletico La PazMineros de Zacatecas
Mineros de ZacatecasCelaya FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D204-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.29-0.34B0.960.250.86BX
MEX D228-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.25-0.22T0.820.75-0.94TX
MEX D225-04-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.42-0.27-0.39B0.870-0.99BX
MEX D220-04-251 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.62-0.25-0.21B0.840.75-0.96BT
MEX D212-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.61-0.24-0.23H0.860.75-0.98TX
MEX D206-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.63-0.24-0.21H-0.9410.82TX
MEX D229-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.37-0.28-0.43B0.77-0.25-0.95BX
MEX D215-03-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.79-0.18-0.12T1.001.750.82TX
MEX D208-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.26-0.51T0.93-0.50.95TX
MEX D202-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.30-0.31T0.870.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Tampico Madero            
Chủ - Khách
Tampico MaderoMineros de Zacatecas
Celaya FCTampico Madero
Tampico MaderoCelaya FC
Tampico MaderoCF Atlante
Leones NegrosTampico Madero
Tampico MaderoTepatitlan de Morelos
CSyD Dorados de SinaloaTampico Madero
Tampico MaderoCelaya FC
Tampico MaderoAlebrijes de Oaxaca
Tlaxcala FCTampico Madero
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D204-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.29-0.34B0.960.250.86BX
MEX D227-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.62-0.26-0.200.800.75-0.98X
MEX D224-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.29-0.41-0.9900.87X
MEX D220-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.32-0.31-0.450.93-0.250.95H
MEX D206-04-251 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.54-0.27-0.260.840.5-0.96T
MEX D230-03-252 - 1
(2 - 1)
10 - 6-0.45-0.29-0.330.940.250.88T
MEX D223-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.49-0.28-0.310.800.25-0.98X
MEX D216-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9600.78X
MEX D209-03-253 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.75-0.21-0.130.841.25-0.96T
MEX D202-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.29-0.440.85-0.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Mineros de ZacatecasSo sánh số liệuTampico Madero
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn3
  • 0.9Trung bình mất bàn0.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Mineros de Zacatecas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem4XemXem17XemXem36.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem23XemXem69.7%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem3XemXem17.6%XemXem14XemXem82.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Tampico Madero
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem18XemXem2XemXem11XemXem58.1%XemXem10XemXem32.3%XemXem20XemXem64.5%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
Mineros de Zacatecas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem5XemXem14XemXem42.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Tampico Madero
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem9XemXem9XemXem41.9%XemXem9XemXem29%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mineros de ZacatecasThời gian ghi bànTampico Madero
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    18
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mineros de ZacatecasChi tiết về HT/FTTampico Madero
  • 6
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    19
    18
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Mineros de ZacatecasSố bàn thắng trong H1&H2Tampico Madero
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mineros de Zacatecas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tampico Madero
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng39.3% [11]
  • [10] 35.7%Hòa32.1% [11]
  • [6] 21.4%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng14.3% [4]
  • [4] 14.3%Hòa14.3% [4]
  • [2] 7.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mineros de Zacatecas VS Tampico Madero ngày 12-05-2025 - Thông tin đội hình