So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.98
1.00
2.25
0.86
2.17
3.30
3.20
Live
0.94
0
0.95
-0.97
2.5
0.84
2.60
3.20
2.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.83
2.38
3.30
2.90
Live
0.92
0
0.92
0.82
2.25
-0.98
2.45
3.40
2.75
Run
-0.80
0
0.67
-0.17
4.5
0.11
1.01
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.82
0
-0.94
-0.94
2.25
0.80
2.25
3.15
3.15
Live
0.95
0
0.97
0.78
2.25
-0.88
2.56
3.30
2.60
Run
0.80
0
-0.88
-0.13
4.5
0.06
1.26
4.35
17.00
188betSớm
0.91
0.25
0.99
-0.99
2.25
0.87
2.17
3.30
3.20
Live
0.97
0
0.95
-0.96
2.5
0.85
2.59
3.20
2.63
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
4.5
0.02
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
-0.97
2.25
0.85
2.23
3.06
3.06
Live
0.93
0
0.99
-0.89
2.5
0.79
2.53
3.33
2.72
Run
0.81
0
-0.89
-0.13
4.5
0.05
1.29
4.23
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Norwich City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhNorwich City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu82%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-7] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
45181215464666740.0%
231247271940752.2%
22688192726627.3%
6402541266.7%
[ENG EFL Championship-14] Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
451315176766541428.9%
229854832351540.9%
2347121934191517.4%
611469416.7%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
Norwich CityMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.32B0.930.250.95BT
ENG LCH29-12-231 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.44-0.29-0.35T-0.980.250.86TX
ENG LCH20-08-233 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.29-0.30B-0.970.500.85BT
ENG LCH04-03-232 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.30-0.35B-0.930.250.81BT
ENG LCH19-08-222 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.26B0.890.500.99BX
ENG LCH02-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BX
ENG LCH03-11-200 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.27-0.26H0.950.500.93TX
ENG LCH02-03-191 - 3
(1 - 1)
8 - 6-0.36-0.29-0.45B0.90-0.250.98BT
ENG LCH10-11-184 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.31-0.27B-0.970.500.85BT
ENG LCH01-01-182 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.52-0.29-0.28B0.950.500.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallMiddlesbrough
Sheffield UnitedMillwall
MillwallPortsmouth
Sunderland A.F.CMillwall
MillwallStoke City
Leeds UnitedMillwall
WatfordMillwall
MillwallBristol City
Crystal PalaceMillwall
Derby CountyMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH12-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.36-0.30-0.42T0.79-0.25-0.92TX
ENG LCH08-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.59-0.29-0.20T0.930.750.95TX
ENG LCH05-04-252 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.47-0.32-0.30T0.870.25-0.99TT
ENG LCH29-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.58-0.28-0.21B0.920.750.96BX
ENG LCH15-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.48-0.32-0.28T0.820.25-0.94TX
ENG LCH12-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.79-0.20-0.10B0.961.50.92BX
ENG LCH08-03-251 - 2
(1 - 0)
11 - 4-0.43-0.32-0.33T-0.980.250.86TT
ENG LCH04-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.42-0.31-0.35B-0.920.250.79BH
ENG FAC01-03-253 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.67-0.24-0.14B0.851-0.97BT
ENG LCH22-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.36T0.830-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Norwich City            
Chủ - Khách
BurnleyNorwich City
Norwich CitySunderland A.F.C
Plymouth ArgyleNorwich City
Norwich CityWest Bromwich(WBA)
Bristol CityNorwich City
Norwich CitySheffield Wednesday
Norwich CityOxford United
Blackburn RoversNorwich City
Norwich CityStoke City
Hull CityNorwich City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH11-04-252 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.65-0.25-0.181.0010.88T
ENG LCH08-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.29-0.37-0.930.250.80X
ENG LCH05-04-252 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.27-0.27-0.53-0.99-0.50.87T
ENG LCH29-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.45-0.30-0.330.970.250.91X
ENG LCH14-03-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.49-0.29-0.310.800.25-0.93T
ENG LCH11-03-252 - 3
(2 - 0)
9 - 3-0.47-0.29-0.320.870.25-0.99T
ENG LCH07-03-251 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.64-0.25-0.19-0.9810.86X
ENG LCH01-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.30-0.370.850-0.97X
ENG LCH22-02-254 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.61-0.25-0.210.800.75-0.93T
ENG LCH15-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.41-0.29-0.380.8801.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

MillwallSo sánh số liệuNorwich City
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
42XemXem22XemXem3XemXem17XemXem52.4%XemXem11XemXem26.2%XemXem27XemXem64.3%XemXem
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem15XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
42XemXem15XemXem6XemXem21XemXem35.7%XemXem21XemXem50%XemXem21XemXem50%XemXem
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
21XemXem5XemXem4XemXem12XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
42XemXem14XemXem10XemXem18XemXem33.3%XemXem18XemXem42.9%XemXem17XemXem40.5%XemXem
21XemXem5XemXem7XemXem9XemXem23.8%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Norwich City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
42XemXem14XemXem8XemXem20XemXem33.3%XemXem18XemXem42.9%XemXem9XemXem21.4%XemXem
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem3XemXem14.3%XemXem
21XemXem5XemXem5XemXem11XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànNorwich City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    16
    0 Bàn
    16
    14
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    5
    4+ Bàn
    16
    22
    Bàn thắng H1
    19
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTNorwich City
  • 6
    6
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    7
    4
    H/T
    10
    12
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    4
    B/H
    10
    12
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Norwich City
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    12
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    10
    9
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-04-2025ChủSwansea City5 Ngày
ENG LCH03-05-2025KháchBurnley12 Ngày
Norwich City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-04-2025KháchMiddlesbrough5 Ngày
ENG LCH03-05-2025ChủCardiff City12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Chấn thương
Norwich City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 40.0%Thắng28.9% [13]
  • [12] 26.7%Hòa33.3% [13]
  • [15] 33.3%Bại37.8% [17]
  • Chủ/Khách
  • [12] 26.7%Thắng8.9% [4]
  • [4] 8.9%Hòa15.6% [7]
  • [7] 15.6%Bại26.7% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.02 
  • TB mất điểm
    1.02 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    1.49
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Millwall VS Norwich City ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình