Metta/LU Riga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4karlis vilnisHậu vệ00000000
21kristofers rekisTiền vệ20000000
5Ivo MinkevicsHậu vệ10010000
Thẻ vàng
17Alans KangarsHậu vệ10000000
17markuss ivulans-00000000
-Daņiils Čiņajevs-00000000
1alvis sorokinsThủ môn00000000
Tukums-2000
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Dans SirbuTiền vệ00000000
88martins stalsHậu vệ00000000
6Kristers VolkovsTiền vệ00000000
97raivo sturinsThủ môn00000000
10Bogdans SamoilovsTiền vệ10000010
Thẻ vàng
8rudolfs reingolcsHậu vệ10000000
9Ingars PulisTiền đạo20100000
Bàn thắng
99Maroine MihoubiHậu vệ00000000
19arturs krancmanisTiền đạo60020030
11kaspars anmanisTiền vệ10000010
2A. KholodTiền đạo10000000
15raivis kirssTiền đạo00021000

Tukums-2000 vs Metta/LU Riga ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ