Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | M. Habib | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | samuel boateng | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | T. Hossain | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | rajon howleder | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mohammad Nabib Newaj Jibon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
23 | alfaj miah | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | hassan mehadi royel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | mohamed sayde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | taj md uddin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hossain Sujon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | S. Topu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | M. Mia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Mohammed Jahid Hasan Shanta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | S. Diabate | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
24 | A. Haque Asif | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Mahbub alam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |