Bên nào sẽ thắng?

Shanghai Jiading Huilong
ChủHòaKhách
Yanbian Longding
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shanghai Jiading HuilongSo Sánh Sức MạnhYanbian Longding
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-8] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213577833.3%
3201436666.7%
3012141110.0%
621368733.3%
[CHN League 1-9] Yanbian Longding
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62136117933.3%
22004267100.0%
4013291120.0%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.32-0.33H0.870.250.95TX
CHA D130-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.39-0.34-0.39H0.900.000.92HX
CHA D128-10-233 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.72-0.24-0.16B0.97-0.800.79BT
CHA D116-07-231 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.30-0.33-0.50T0.80-0.50-0.98TX
CFC31-07-210 - 4
(0 - 1)
5 - 8-0.05-0.11-0.98T0.90-1.750.80TT
CHA D203-07-211 - 4
(1 - 1)
1 - 4-0.07-0.16-0.87T0.97-1.750.73TT
CHA D220-05-212 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.56-0.33-0.26T0.800.500.90TH

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions
Guangxi HengchenShanghai Jiading Huilong
Nanjing CityShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shanghai Jiading HuilongShenZhen Juniors
Nantong ZhiyunShanghai Jiading Huilong
Dalian ZhixingShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D127-04-252 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.63-0.30-0.19B0.830.750.93BH
CHA D122-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.34-0.36T0.750-0.99TH
CFC19-04-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5---B--
CHA D112-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.34-0.29H-0.980.50.80TH
CHA D105-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.34-0.48B-0.98-0.250.80BH
CHA D130-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.42-0.34-0.36T-0.920.250.73TT
CHA D115-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.58-0.29-0.24B0.940.750.82BX
CHA D103-11-242 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.79-0.21-0.11B0.911.50.85TT
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.32-0.32-0.48B0.99-0.250.83BX
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.78-0.23-0.14H0.751.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Yanbian Longding            
Chủ - Khách
Yanbian LongdingShenZhen Juniors
Yanbian LongdingDalian Kun City
Shenzhen JixiangYanbian Longding
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Liaoning TierenYanbian Longding
Qingdao Red LionsYanbian Longding
Guangdong GZ-PowerYanbian Longding
Yanbian LongdingFoshan Nanshi
Guangzhou FCYanbian Longding
Yanbian LongdingQingdao Red Lions
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D126-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.31-0.300.980.50.78X
CHA D122-04-253 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.31-0.33-0.480.93-0.250.83T
CFC19-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.29-0.34-0.530.80-0.50.90X
CHA D113-04-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.66-0.27-0.191.0010.82X
CHA D106-04-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.78-0.21-0.130.961.50.86T
CHA D129-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.53-0.32-0.270.900.50.92X
CHA D115-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.60-0.29-0.220.900.750.86T
CHA D103-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.52-0.29-0.310.930.50.83X
CHA D126-10-243 - 1
(2 - 0)
5 - 0-0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
CHA D119-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.31-0.420.8500.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Shanghai Jiading HuilongSo sánh số liệuYanbian Longding
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
Yanbian Longding
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Yanbian Longding
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shanghai Jiading HuilongThời gian ghi bànYanbian Longding
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shanghai Jiading HuilongChi tiết về HT/FTYanbian Longding
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Shanghai Jiading HuilongSố bàn thắng trong H1&H2Yanbian Longding
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D110-05-2025KháchDingnan Ganlian6 Ngày
CHA D117-05-2025KháchGuangdong GZ-Power13 Ngày
CHA D125-05-2025ChủShanXi Union21 Ngày
Yanbian Longding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D111-05-2025ChủShanXi Union7 Ngày
CHA D117-05-2025KháchChongqing Tonglianglong13 Ngày
CFC20-05-2025ChủQingdao Youth Island16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [3] 50.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Shanghai Jiading Huilong VS Yanbian Longding ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình