[NOR 3.Divisjon-7] Bjorkelangen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 15 | 13 | 7 | 50.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-14] HamKam B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 | 9 | 23 | 0 | 14 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 7 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 0.0% |
Bjorkelangen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bjorkelangen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 10-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 29-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.42 | -0.26 | -0.47 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
NOR D4 | 21-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NORC | 13-04-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 5 | -0.10 | -0.16 | -0.88 | B | 0.95 | -2 | 0.75 | B | T |
NOR D4 | 05-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HamKam B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 13-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.42 | 0.78 | 0 | 0.92 | H | ||
NOR D4 | 19-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 10 | -0.42 | -0.24 | -0.49 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
NOR D4 | 31-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.90 | 3.5 | 0.80 | T | ||
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Bjorkelangen |
Bjorkelangen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Khách | Gjovik Lyn | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | Lillestrom B | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Khách | FF Lillehammer | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2025 | Chủ | Assiden | 7 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Khách | Ull Kisa B | 14 Ngày |
NOR D4 | 21-06-2025 | Chủ | Lorenskog | 21 Ngày |