So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.5
0.80
0.83
3
0.97
2.02
3.80
2.94
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.95
3.25
0.85
2.00
3.60
3.00
Live
0.85
0.25
0.95
0.85
2.5
0.95
2.10
3.40
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.79
0.84
3
1.00
2.07
3.50
2.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.5
0.81
0.84
3
0.98
2.02
3.80
2.94
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SKU Amstetten
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU AmstettenSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-8] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2911612463939837.9%
14635231821942.9%
15537232118833.3%
6303139950.0%
[AUT 2.Liga-6] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813411423843646.4%
156362420211040.0%
13715181822553.8%
63031110950.0%

Thành tích đối đầu

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
FC LieferingSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
FC LieferingSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
FC LieferingSKU Amstetten
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-11-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.27-0.35T0.840.250.98TT
AUT D217-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.31-0.25-0.54H0.97-0.500.85BX
AUT D204-11-232 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.53-0.27-0.30H0.900.500.92TT
AUT D205-03-234 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.36-0.28-0.46B0.89-0.250.93BT
AUT D219-08-221 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.27-0.33T1.000.500.82TX
AUT D205-03-222 - 2
(1 - 1)
4 - 9-0.36-0.28-0.48H0.96-0.250.86BT
INT CF07-10-211 - 1
(0 - 1)
- ---H---
AUT D213-08-211 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.64-0.24-0.24H-0.981.000.80TX
AUT D217-04-210 - 3
(0 - 0)
3 - 6-0.29-0.27-0.56B0.81-0.75-0.99BT
INT CF22-01-210 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.67-0.23-0.25T0.851.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
First Wien 1894SKU Amstetten
LafnitzSKU Amstetten
SKU AmstettenAustria Lustenau
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
SKU AmstettenTrenkwalder Admira Wacker
KapfenbergSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Horn
SV RiedSKU Amstetten
SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)
SC BregenzSKU Amstetten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D216-05-251 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.45-0.27-0.37T1.000.250.82TT
AUT D210-05-251 - 5
(0 - 2)
5 - 9-0.31-0.25-0.54T0.96-0.50.86TT
AUT D202-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.29-0.37B-0.980.250.80BX
AUT D226-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.47-0.29-0.34B0.900.250.92BX
AUT D221-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.27-0.29-0.55T0.99-0.50.83TT
AUT D218-04-253 - 2
(2 - 1)
2 - 2-0.43-0.28-0.39B0.800-0.98BT
AUT D213-04-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.27-0.24H0.880.750.94TX
AUT D204-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.74-0.21-0.15H0.851.250.97TX
AUT D228-03-252 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.27-0.38H-0.980.250.80TT
AUT D214-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 12-0.44-0.28-0.38B-0.970.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingTrenkwalder Admira Wacker
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
SV Stripfing WeidenFC Liefering
FC LieferingASK Voitsberg
FC LieferingSt.Polten
Austria LustenauFC Liefering
FC LieferingKapfenberg
SV HornFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Sturm Graz (Youth)FC Liefering
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D216-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.28-0.27-0.551.00-0.50.82X
AUT D209-05-251 - 4
(1 - 1)
6 - 4-0.43-0.27-0.390.800-0.98T
AUT D206-05-252 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.44-0.28-0.380.780-0.96T
AUT D202-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.34-0.27-0.480.97-0.250.85T
AUT D221-04-252 - 4
(1 - 1)
10 - 10-0.34-0.28-0.480.97-0.250.85T
AUT D218-04-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.42-0.30-0.380.8201.00T
AUT D211-04-252 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.50-0.28-0.33-0.980.50.80X
AUT D205-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.26-0.27-0.560.82-0.751.00X
AUT D228-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.31-0.320.880.250.94T
AUT D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.27-0.400.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

SKU AmstettenSo sánh số liệuFC Liefering
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem16XemXem55.2%XemXem11XemXem37.9%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem6XemXem11XemXem41.4%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem3XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem39.3%XemXem16XemXem57.1%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU AmstettenThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    11
    15
    Bàn thắng H1
    14
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU AmstettenChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 3
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    15
    11
    H/H
    3
    4
    H/B
    3
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
SKU AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    16
    13
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng46.4% [13]
  • [6] 20.7%Hòa14.3% [13]
  • [12] 41.4%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng25.0% [7]
  • [3] 10.3%Hòa3.6% [1]
  • [5] 17.2%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.34 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

SKU Amstetten VS FC Liefering ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình