So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.90
3.75
0.90
1.97
4.00
2.76
Live
0.91
0.25
0.97
-0.99
3.75
0.85
2.16
4.00
2.58
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.21
5.5
0.07
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.90
3.75
0.90
1.90
3.75
3.30
Live
0.85
0.25
0.95
0.95
3.75
0.85
2.10
3.60
2.90
Run
0.35
0
-0.48
-0.13
5.5
0.07
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.85
0.93
3.75
0.89
1.96
3.75
2.91
Live
0.89
0.25
-0.99
0.98
3.75
0.90
2.19
3.80
2.64
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.16
5.5
0.08
1.02
8.90
300.00
188betSớm
0.98
0.5
0.86
0.91
3.75
0.91
1.97
4.00
2.76
Live
0.93
0.25
0.97
-0.98
3.75
0.86
2.16
4.00
2.58
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.20
5.5
0.08
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.92
0.98
3.75
0.90
2.02
3.80
2.92
Live
0.88
0.25
-0.96
0.97
3.75
0.93
2.13
3.90
2.81
Run
0.64
0
-0.74
-0.22
5.5
0.12
5.50
1.20
11.00

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhHafnarfjordur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-8] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13445343416830.8%
6411191013766.7%
703415243110.0%
61051319316.7%
[Besta-deild karla-9] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13427191914930.8%
53209211960.0%
8107101731212.5%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT
ICE PR12-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.43-0.26-0.44T0.940.000.88TX
ICE PR20-05-241 - 2
(0 - 2)
13 - 8-0.47-0.28-0.38T0.930.250.89TH
ICE PR07-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.43-0.25-0.41B0.860.000.96BT
ICE PR18-07-231 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.50-0.28-0.35T-0.990.500.87TX
ICE PR29-04-233 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.38-0.27-0.43B-0.940.000.82BH
ICE PR28-08-220 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.56-0.25-0.27H0.980.750.90TX
ICE PR29-05-222 - 3
(1 - 2)
9 - 4-0.46-0.27-0.35T0.940.250.94TT
ICE PR08-08-211 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.52-0.28-0.33H0.940.500.88TX
ICE PR22-05-210 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.47-0.28-0.37T0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikVestri
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikFram Reykjavik
AftureldingKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikAkranes
HafnarfjordurKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR16-06-253 - 2
(2 - 2)
7 - 5-0.64-0.22-0.26B0.9710.85HT
ICE PR01-06-252 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.63-0.23-0.26T-0.9910.81TX
ICE PR29-05-254 - 2
(3 - 1)
2 - 7-0.44-0.24-0.44B0.9100.91BT
ICE PR23-05-252 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.56-0.24-0.32B1.000.750.82BT
ICE PR18-05-254 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.39-0.25-0.48B0.92-0.250.90BT
ICE CUP14-05-252 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.53-0.24-0.35B0.900.50.80BT
ICE PR10-05-254 - 1
(2 - 1)
9 - 8-0.58-0.24-0.30T0.900.750.92TT
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.27H0.9810.84TT
ICE PR27-04-255 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.25-0.33T0.950.50.87TT
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
HafnarfjordurVestri
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurAfturelding
IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur
HafnarfjordurBreidablik
AkranesHafnarfjordur
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurValur Reykjavik
KA AkureyriHafnarfjordur
HafnarfjordurKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR22-06-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.59-0.27-0.260.900.750.92X
ICE PR15-06-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.27-0.460.81-0.25-0.99X
ICE PR01-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.26-0.290.970.750.85X
ICE PR29-05-252 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.40-0.26-0.460.80-0.25-0.98X
ICE PR25-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.32-0.26-0.540.96-0.50.86X
ICE PR19-05-251 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.45-0.26-0.410.810-0.99T
ICE PR11-05-253 - 1
(2 - 1)
8 - 8-0.66-0.23-0.230.9110.91T
ICE PR04-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.33-0.26-0.540.93-0.50.89X
ICE PR27-04-253 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.44-0.27-0.390.790-0.97T
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.38H0.930.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

KR ReykjavikSo sánh số liệuHafnarfjordur
  • 27Tổng số ghi bàn16
  • 2.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 25Tổng số mất bàn13
  • 2.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànHafnarfjordur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    8
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTHafnarfjordur
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Hafnarfjordur
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR06-07-2025ChủKA Akureyri7 Ngày
ICE PR14-07-2025KháchAkranes15 Ngày
ICE PR27-07-2025ChủBreidablik28 Ngày
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR07-07-2025ChủStjarnan Gardabaer8 Ngày
ICE PR20-07-2025ChủKA Akureyri21 Ngày
ICE PR27-07-2025KháchValur Reykjavik28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng30.8% [4]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [4]
  • [5] 38.5%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 7.7%Bại53.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    2.62 
  • TB mất điểm
    2.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

KR Reykjavik VS Hafnarfjordur ngày 30-06-2025 - Thông tin đội hình