So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.5
0.88
0.95
2.75
0.75
1.25
4.90
8.70
Live
0.77
1.5
-0.95
0.83
2.75
0.97
1.22
5.20
9.10
Run
0.91
1
0.79
0.98
3
0.72
1.07
7.90
18.00
Mansion88Sớm
0.94
1.5
0.90
-0.95
2.75
0.77
1.25
4.90
8.60
Live
0.57
1.5
-0.73
0.76
2.75
-0.94
1.13
6.60
12.00
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.28
4.5
0.16
1.07
5.90
54.00
188betSớm
0.83
1.5
0.89
0.96
2.75
0.76
1.25
4.90
8.70
Live
0.78
1.5
-0.94
0.84
2.75
0.98
1.14
6.10
12.00
Run
0.92
1
0.92
0.99
3
0.83
1.07
7.90
18.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.88
-0.97
2.75
0.75
1.25
4.36
7.00
Live
0.81
1.5
-0.97
0.94
2.75
0.88
1.24
5.00
8.60
Run
0.15
0
-0.45
-0.36
5.5
0.06
1.07
7.30
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
Muscelul Campulung
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhMuscelul Campulung
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 100%So Sánh Phong Độ0%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-17] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184682023181722.2%
824267101825.0%
10226141681720.0%
622288833.3%
[ROM Liga II-21] Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
203116844102115.0%
1021752272120.0%
1010932232110.0%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
MuscelACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-10-240 - 4
(0 - 3)
4 - 6-0.28-0.30-0.55T0.93-0.500.83TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarConcordia Chiajna
CSM SlatinaACS Viitorul Selimbar
Concordia ChiajnaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarMetalurgistul Cugir
CS Oltchim Ramnicu-ValceaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCSM Ramnicu Valcea
ACS Viitorul SelimbarACS Dumbravita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D212-04-252 - 2
(1 - 0)
2 - 3---H--
ROM D205-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.32T0.900.250.92TH
ROM D229-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.46-0.33-0.33B0.920.250.90BH
ROM D208-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.50-0.33-0.33H0.770.250.93TT
ROM D201-03-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.34-0.33-0.45T0.88-0.250.94TT
ROM D225-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.26-0.18B0.9010.86HX
INT CF14-02-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF07-02-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Muscelul Campulung            
Chủ - Khách
MuscelChindia Targoviste
Concordia ChiajnaMuscel
MuscelCSM Slatina
AfumatiMuscel
MuscelCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaMuscel
MuscelScolar Resita
AFC Metalul BuzauMuscel
MuscelACS Olimpic Zarnesti
MuscelArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D218-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.17-0.24-0.70-0.99-10.75X
ROM D212-04-251 - 4
(1 - 2)
- -----
ROM D205-04-250 - 3
(0 - 1)
8 - 7-0.17-0.26-0.690.97-10.85T
ROM D229-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-----
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----
ROM D208-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.61-0.29-0.240.850.750.85X
ROM D201-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 9-----
ROM D222-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0-----
INT CF18-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
ROM D214-12-241 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.08-0.18-0.860.90-1.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

SelimbarSo sánh số liệuMuscelul Campulung
  • 13Tổng số ghi bàn0
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.0
  • 9Tổng số mất bàn0
  • 0.9Trung bình mất bàn0.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Muscelul Campulung
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem7XemXem6XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Muscelul Campulung
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SelimbarThời gian ghi bànMuscelul Campulung
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    19
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SelimbarChi tiết về HT/FTMuscelul Campulung
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    12
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
SelimbarSố bàn thắng trong H1&H2Muscelul Campulung
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025KháchCeahlaul Piatra Neamt7 Ngày
ROM D210-05-2025ChủAfumati14 Ngày
Muscelul Campulung
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-05-2025KháchMuscel14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng15.0% [3]
  • [6] 33.3%Hòa5.0% [3]
  • [8] 44.4%Bại80.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.0% [1]
  • [4] 22.2%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.1%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    1.10
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Selimbar VS Muscelul Campulung ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình