Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42roey elimelechHậu vệ00000006.13
21Dean DavidTiền đạo60110027.67
Bàn thắng
34Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.62
13Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
11Lior RefaelovTiền vệ00000006.34
8Dolev HazizaTiền đạo00000006.53
28Ilay HajajTiền vệ00000005.9
7Xander·SeverinaTiền đạo10110008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000007.02
10Dia SabaTiền vệ10000016.47
40Shareef KeoufThủ môn00000006.99
Thẻ vàng
14Vital N'SimbaHậu vệ00000006.04
4Ali MohamedTiền vệ00010006.31
Thẻ vàng
26Mahmoud JaberTiền vệ10011016.87
Thẻ vàng
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44liel deriHậu vệ00000000
2Zohar ZasanoHậu vệ00000000
15Nehoray DabushTiền đạo00000000
16Ismaila SoroTiền vệ00000000
1Raz KarmiThủ môn00000000
14Jekob Abiezer Malacki JenoTiền vệ00000006.06
7Yarden ShuaTiền đạo20120007
Bàn thắng
14timothy muzieTiền đạo10000006.19
18Grigory MorozovHậu vệ00000005.74
Thẻ vàng
55Miguel SilvaThủ môn00000006.27
77Omer AtziliTiền đạo51000106.38
10Adi Menachem YonaTiền vệ10000006.19
27Patrick TwumasiTiền đạo20000006.35
26Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo00010006.64
4Jean MarcelinHậu vệ10000006.5
3Gil CohenHậu vệ00000005.92

Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa ngày 29-04-2025 - Thống kê cầu thủ