Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Bernard Kamungo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6.74 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.02 | ![]() |
16 | Alexander Roldan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.37 | |
28 | Yeimar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | |
20 | Kee-Hee Kim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.38 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
7 | Cristian Roldán | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
10 | Pedro de la Vega | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
11 | Albert Rusnák | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() ![]() |
77 | Ryan Kent | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
9 | Jesús Ferreira | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
15 | Jon Bell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.52 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 |