So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.86
3
0.84
2.71
3.50
2.01
Live
-
-
-
0.96
3.25
0.74
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.34
-0.33
1.5
0.03
1.01
9.10
19.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.80
2.75
1.00
2.25
3.60
2.55
Live
0.97
-0.25
0.82
0.90
3.25
0.90
2.80
3.80
2.00
Run
-0.63
0
0.47
-0.13
1.5
0.07
1.03
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.83
0.86
3
0.90
3.00
3.55
1.99
Live
0.97
-0.25
0.79
0.83
3
0.93
3.10
3.60
1.95
Run
-0.67
0
0.47
-0.16
1.5
0.05
1.26
3.55
22.00
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.87
3
0.85
2.71
3.50
2.01
Live
-
-
-
0.97
3.25
0.75
2.66
3.65
2.00
Run
0.05
-0.25
-0.33
-0.32
1.5
0.04
1.01
9.10
19.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Austria Vienna Youth
ChủHòaKhách
SR Donaufeld Wien
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Austria Vienna YouthSo Sánh Sức MạnhSR Donaufeld Wien
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-4] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261475462749453.8%
13913241328269.2%
13562221421538.5%
65102081683.3%
[AUT 3.Liga-1] SR Donaufeld Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271665543154159.3%
13922301729169.2%
14743241425350.0%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)SR Donaufeld Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D324-08-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1---B---
AUS D304-05-244 - 2
(4 - 0)
10 - 6---B---
AUS D306-10-231 - 4
(1 - 1)
6 - 9---B---
INT CF25-11-222 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.75-0.20-0.18H0.90-0.670.86TH
INT CF25-01-192 - 0
(1 - 0)
13 - 1---T---
INT CF26-01-183 - 2
(3 - 2)
12 - 4---T---
INT CF25-07-172 - 1
(1 - 0)
0 - 12---B---
AUS D322-05-155 - 0
(2 - 0)
9 - 3---T---
AUS D326-10-142 - 2
(1 - 0)
6 - 5---H---
INT CF17-01-144 - 2
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)SV Gloggnitz
Wiener ViktoriaAustria Wien (Youth)
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
First Vienna 1894 AmateurAustria Wien (Youth)
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Mora pine korneuburg
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
FC 1980 WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Stockerau
Austria Wien (Youth)Traiskirchen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7---T--
AUS D301-03-251 - 5
(0 - 3)
7 - 5---T--
INT CF21-02-254 - 4
(3 - 0)
- ---H--
INT CF18-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.24-0.21-0.70T0.81-1.250.89TX
INT CF14-02-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.84-0.18-0.14T0.751.750.95TX
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 1)
- ---T--
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.20-0.20-0.75H0.80-1.50.90BX
INT CF21-01-251 - 8
(0 - 3)
0 - 10---T--
INT CF17-01-2510 - 0
(2 - 0)
- ---T--
AUS D308-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

SR Donaufeld Wien            
Chủ - Khách
KremserSR Donaufeld Wien
SR Donaufeld WienSC Mannsdorf
Trenkwalder Admira (Youth)SR Donaufeld Wien
SR Donaufeld WienHellas Kagran
SR Donaufeld WienSV Stripfing Weiden
First Vienna 1894 AmateurSR Donaufeld Wien
SR Donaufeld WienSC Retz
SR Donaufeld WienWiener SC
Rapid Vienna (Youth)SR Donaufeld Wien
Trenkwalder Admira WackerSR Donaufeld Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.49-0.28-0.380.850.250.85X
AUS D301-03-250 - 5
(0 - 3)
4 - 7-----
INT CF22-02-250 - 2
(0 - 2)
4 - 10-----
INT CF15-02-253 - 1
(0 - 1)
10 - 1-----
INT CF14-02-251 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF07-02-250 - 3
(0 - 2)
3 - 7-----
INT CF28-01-253 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.81-0.17-0.170.9020.80X
INT CF24-01-255 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.24-0.430.7600.94T
INT CF18-01-251 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.70-0.20-0.220.861.250.90T
INT CF15-01-257 - 1
(4 - 1)
6 - 6-0.84-0.18-0.140.9220.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

FK Austria Vienna YouthSo sánh số liệuSR Donaufeld Wien
  • 39Tổng số ghi bàn22
  • 3.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
SR Donaufeld Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
SR Donaufeld Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Austria Vienna YouthThời gian ghi bànSR Donaufeld Wien
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    15
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    9
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthChi tiết về HT/FTSR Donaufeld Wien
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    20
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthSố bàn thắng trong H1&H2SR Donaufeld Wien
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    20
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D328-03-2025KháchNeusiedl7 Ngày
AUS D304-04-2025ChủSC Mannsdorf14 Ngày
AUS D311-04-2025KháchKremser21 Ngày
SR Donaufeld Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D329-03-2025ChủSV Leobendorf8 Ngày
AUS D304-04-2025KháchTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D312-04-2025ChủSportunion Mauer22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Austria Vienna Youth
Chấn thương
SR Donaufeld Wien
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 53.8%Thắng59.3% [16]
  • [7] 26.9%Hòa22.2% [16]
  • [5] 19.2%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng25.9% [7]
  • [1] 3.8%Hòa14.8% [4]
  • [3] 11.5%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.77 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+72.73% [8]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Austria Vienna Youth VS SR Donaufeld Wien ngày 14-05-2025 - Thông tin đội hình