Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Omri GlazerThủ môn00000000
-ori dahanHậu vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Roy GordanaTiền vệ10010007.33
Thẻ vàng
4Raz ShlomoHậu vệ00010006.62
-Yoav GerafiThủ môn00000000
-Ramzi SafuriTiền vệ50030006.24
20Dan BitonTiền đạo30010206.29
9Tai BariboTiền đạo00000006.81
-Shareef KeoufThủ môn00000000
23Yoav GerafiThủ môn00000000
-Ofri AradHậu vệ00000006.15
5Idan NachmiasHậu vệ00000006.5
6Neta LaviTiền vệ10000005.92
-Gadi KindaTiền vệ00000006.05
-Guy MelamedTiền đạo10000006.5
-Yoav HofmeisterTiền vệ00010006.76
-Eden ShamirTiền vệ00000006.27
-Omri AltmanTiền vệ10000106.13
-Dan GlazerTiền vệ00000000
-Mohamad KanaanTiền vệ00000000
-Goni NaorHậu vệ00000000
2Eli DasaHậu vệ10000005.58
-Shareef KeoufThủ môn00000000
-Goni NaorHậu vệ00000000
-Denny·GropperHậu vệ10000006.3
15Eilel PeretzTiền vệ20000006.78
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-László KleinheislerTiền vệ10010006.86
Thẻ vàng
-Callum StylesTiền vệ10010006.69
11Milos KerkezTiền vệ00000006.16
-Roland SallaiTiền đạo10101008.32
Bàn thắng
21Endre BotkaHậu vệ00000000
-Ádám NagyTiền vệ00000007
1Dénes DibuszThủ môn00000000
18Zsolt NagyTiền vệ11000006.7
19Barnabás VargaTiền đạo41201008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
13András SchäferTiền vệ00000000
2Mihály KataTiền vệ00000000
16Dániel GazdagTiền vệ10000006.88
10Dominik SzoboszlaiTiền vệ00000007.73
22Péter SzappanosThủ môn00000000
7Loïc NegoHậu vệ00000000
12Péter GulácsiThủ môn00000007.59
-Ádám LangHậu vệ00000006.66
6Willi OrbánHậu vệ00000007.12
14Bendeguz BollaTiền vệ10001006.58
15Marton DardaiHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ10000006.62
3Botond BaloghHậu vệ00000000
4Attila SzalaiHậu vệ00010006.61
Thẻ vàng
-Martin ÁdámTiền đạo20000006.25
Thẻ vàng
5Attila FiolaHậu vệ00000006.53

Hungary vs Israel ngày 08-06-2024 - Thống kê cầu thủ