Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Fossano Calcio |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Chieri |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 16.7% |
Fossano Calcio |
Chủ - Khách |
---|
ChieriFossano Calcio |
ChieriFossano Calcio |
Fossano CalcioChieri |
Fossano CalcioChieri |
ChieriFossano Calcio |
ChieriFossano Calcio |
Fossano CalcioChieri |
ChieriFossano Calcio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 25-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | B | 0.93 | 0.50 | 0.83 | B | T |
ITA S4 | 21-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.21 | -0.25 | -0.67 | B | 0.85 | -1.00 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 23-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 26-01-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.74 | -0.25 | -0.16 | H | 0.92 | -0.80 | 0.78 | T | X |
ITA S4 | 12-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | 0.79 | 1.00 | -0.97 | T | X |
ITA S4 | 12-01-20 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ITA S4 | 08-09-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Fossano Calcio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.85 | -0.18 | -0.11 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | T |
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chieri |
Chủ - Khách |
---|
ChieriSanremese |
LigornaChieri |
ChieriASD Citta Di Varese |
AVC VoghereseChieri |
ChieriASD Imperia |
CaireseChieri |
A.S.D. BraChieri |
ChieriGozzano |
ChieriChisola |
OltrepoChieri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.58 | -0.30 | -0.27 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Fossano Calcio |
Fossano Calcio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |