Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[STDRFEF-] SD Deusto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[STDRFEF-] Leioa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
SD Deusto |
Chủ - Khách |
---|
LeioaSD Deusto |
SD DeustoLeioa |
LeioaSD Deusto |
LeioaSD Deusto |
SD DeustoLeioa |
LeioaSD Deusto |
SD DeustoLeioa |
LeioaSD Deusto |
SD DeustoLeioa |
LeioaSD Deusto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 16-03-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 13-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 04-03-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 29-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 13-04-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Spain D4 | 08-12-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | T | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | X |
INT CF | 28-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
SD Deusto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 16-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.40 | -0.33 | -0.43 | B | 0.91 | 0 | 0.79 | B | X |
Spain D4 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 29-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 22-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 15-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 22-02-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Leioa |
Chủ - Khách |
---|
LeioaCultural de Durango |
Urduliz FTLeioa |
LeioaCD Lagun Onak |
Alaves CLeioa |
LeioaCD Derio |
Santurtzi CDLeioa |
LeioaSD Beasain |
Pasaia KELeioa |
LeioaSD San Ignacio |
CD BasconiaLeioa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.64 | -0.28 | -0.22 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | ||
Spain D4 | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 05-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SD Deusto |
SD Deusto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật