Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Logan briggs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nathaniel Opoku | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Henry Cartwright | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | louis page | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Cameron Bragg | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | princewill ehibhatiomhan | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | will merry | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
0 | Jay Robinson | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Lewis Payne | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | moses sesay | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Barnaby Williams | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Derrick Abu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |