So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.75
2.25
0.95
1.58
3.50
4.35
Live
-0.97
1
0.79
0.75
2.25
-0.95
1.54
3.75
4.95
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.19
4.5
0.01
12.50
1.01
18.50
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
2.5
0.80
1.70
3.50
4.33
Live
0.97
1
0.82
0.92
2.5
0.87
1.55
3.80
5.00
Run
0.42
0
-0.57
-0.17
4.5
0.10
8.50
1.07
13.00
Mansion88Sớm
0.77
0.75
0.97
0.76
2.25
0.98
1.60
3.65
4.50
Live
0.60
0.75
-0.88
0.81
2.5
0.91
1.50
4.00
5.10
Run
0.48
0
-0.64
-0.15
4.5
0.05
5.60
1.16
12.00
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.76
2.25
0.96
1.58
3.50
4.35
Live
-0.95
1
0.79
0.81
2.25
-0.99
1.54
3.75
4.95
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
4.5
0.02
12.50
1.01
18.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.66
-0.18
4.5
0.04
6.70
1.14
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
ChủHòaKhách
Suwon FC Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSo Sánh Sức MạnhSuwon FC Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-2] Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035382333255.6%
10523181317250.0%
8512201016262.5%
6402961266.7%
[KOR WK League-6] Suwon FC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19478202919621.1%
10325101711530.0%
915310128611.1%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD114-04-251 - 2
(0 - 0)
- -0.52-0.28-0.32T0.930.500.83TT
KOR WD102-11-241 - 1
(0 - 1)
- ---H---
KOR WD126-09-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.32T-0.980.500.80TX
KOR WD115-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.32-0.35B0.940.250.88BX
KOR WD108-06-243 - 0
(1 - 0)
- ---T---
KOR WD122-04-243 - 2
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.37B0.740.00-0.98BT
KOR WD106-06-231 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.30-0.39T0.800.00-0.98TX
KOR WD102-05-232 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.30-0.33B0.820.251.00BX
KOR WD125-03-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD104-11-224 - 3
(3 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-05-251 - 3
(0 - 0)
0 - 2---T--
KOR WD108-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.37T-0.990.250.75TX
KOR WD101-05-252 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.28-0.35B0.800.250.96BX
KOR WD128-04-252 - 1
(1 - 1)
- -0.34-0.28-0.53T0.80-0.50.90TH
KOR WD124-04-252 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.23-0.23T0.9110.91TX
KOR WD117-04-252 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT
KOR WD114-04-251 - 2
(0 - 0)
- -0.52-0.28-0.32T0.930.50.83TT
KOR WD110-04-255 - 0
(3 - 0)
- -0.81-0.21-0.13T0.801.50.90TT
KOR WD127-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.30-0.47H0.93-0.250.89BX
KOR WD120-03-252 - 2
(0 - 1)
- -0.30-0.27-0.55H0.93-0.50.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Suwon FC Women            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Seoul Amazones (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Seoul Amazones (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD112-05-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.34-0.30-0.470.88-0.250.88T
KOR WD108-05-250 - 3
(0 - 2)
- -0.13-0.22-0.780.80-1.50.96T
KOR WD101-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.53-0.29-0.290.900.50.86X
KOR WD128-04-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.43-0.33-0.36-0.990.250.75T
KOR WD124-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.56-0.29-0.271.000.750.82X
KOR WD117-04-251 - 1
(1 - 1)
- -----
KOR WD114-04-251 - 2
(0 - 0)
- -0.52-0.28-0.32T0.930.50.83TT
KOR WD110-04-253 - 2
(1 - 0)
- -0.38-0.30-0.470.78-0.250.92T
KOR WD127-03-252 - 1
(0 - 1)
- -0.85-0.18-0.090.801.750.96T
KOR WD120-03-252 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSo sánh số liệuSuwon FC Women
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Suwon FC Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Suwon FC Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCThời gian ghi bànSuwon FC Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCChi tiết về HT/FTSuwon FC Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFCSố bàn thắng trong H1&H2Suwon FC Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD122-05-2025ChủHyundai Steel Red Angels (W)3 Ngày
KOR WD105-06-2025KháchBoeun Sangmu (W)17 Ngày
KOR WD109-06-2025KháchSeoul Amazones (W)21 Ngày
Suwon FC Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD122-05-2025ChủKSPO FC (W)3 Ngày
KOR WD105-06-2025ChủHyundai Steel Red Angels (W)17 Ngày
KOR WD109-06-2025ChủSejong Gumi Sportstoto (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng21.1% [4]
  • [3] 16.7%Hòa36.8% [4]
  • [5] 27.8%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.3% [1]
  • [2] 11.1%Hòa26.3% [5]
  • [3] 16.7%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.11 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power WFC VS Suwon FC Women ngày 19-05-2025 - Thông tin đội hình