[Iraq Stars League-1] Al Shorta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 24 | 8 | 3 | 67 | 19 | 80 | 1 | 68.6% |
20 | 11 | 7 | 2 | 37 | 15 | 40 | 2 | 55.0% |
15 | 13 | 1 | 1 | 30 | 4 | 40 | 1 | 86.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 18 | 100.0% |
[Iraq Stars League-9] Al-Naft SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 11 | 9 | 25 | 23 | 50 | 9 | 39.4% |
16 | 9 | 4 | 3 | 14 | 6 | 31 | 6 | 56.3% |
17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 17 | 19 | 13 | 23.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
Al-NaftAl Shorta |
Al ShortaAl-Naft |
Al-NaftAl Shorta |
Al ShortaAl-Naft |
Al ShortaAl-Naft |
Al-NaftAl Shorta |
Al ShortaAl-Naft |
Al-NaftAl Shorta |
Al ShortaAl-Naft |
Al-NaftAl Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 31-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ C | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 07-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 24-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 08-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 25-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
IRQ D1 | 21-06-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 06-01-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
DuhokAl Shorta |
Al ShortaDyala |
Al Karma SCAl Shorta |
Al ShortaAl Karkh |
Newroz SC(IRQ)Al Shorta |
ArbilAl Shorta |
Al ShortaAl Zawraa |
AL MinaaAl Shorta |
Al ShortaAL Najaf |
Al ShortaNaft Al Junoob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 24-05-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 13-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 28-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 22-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 17-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 08-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Naft SC |
Chủ - Khách |
---|
Al-NaftNaft Misan |
Newroz SC(IRQ)Al-Naft |
Al-NaftDuhok |
Al-NaftAl-Hudod |
Al KarkhAl-Naft |
Al-NaftAl Talaba |
ArbilAl-Naft |
Al-NaftDyala |
Al-NaftAl Karma SC |
AL MinaaAl-Naft |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 06-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Al Shorta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |