[PER Liga Femenina-] Killas W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | 9 | 50.0% |
[PER Liga Femenina-] Alianza Lima W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 4 | 10 | 50.0% |
Killas W |
Chủ - Khách |
---|
Alianza Lima WKillas W |
Alianza Lima WKillas W |
Killas WAlianza Lima W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PCNW | 27-05-23 | 9 - 1 (4 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PCNW | 03-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Killas W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 20-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 15-04-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 05-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
PCNW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PCNW | 05-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
PCNW | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alianza Lima W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 01-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 20-04-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 11-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LIB CF | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.85 | 1 | 0.91 | X | ||
LIB CF | 11-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | -0.94 | -0.75 | 0.70 | T | ||
LIB CF | 07-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | 0.96 | 1.25 | 0.80 | H | ||
LIB CF | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PCNW | 30-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Killas W |
Killas W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |