Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-9] AS jelma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 5 | 12 | 26 | 26 | 32 | 9 | 34.6% |
13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 8 | 25 | 6 | 53.8% |
13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 18 | 7 | 10 | 15.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-6] Redeyef |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 4 | 12 | 24 | 25 | 34 | 6 | 38.5% |
13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 6 | 28 | 5 | 69.2% |
13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 19 | 6 | 11 | 7.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 13 | 66.7% |
AS jelma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 26-04-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Redeyef |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS jelma |
AS jelma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |